STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được |
90 đến 95 % sổ trẻ đạt kênh A | 90 đến 95 % sổ trẻ đạt kênh A |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được |
95 dến 100% trẻ thực hiện tôt | 95 đến 100% trẻ thực hiện tôt |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ |
Tuân thủ theo chường trình chăm sóc của BGD&ĐT ban hành | Tuân thủ theo chường trình chăm sóc của BGD&ĐT ban hành |
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục | Đảm bảo thiết bị tối thiểu đối với trường mầm non | Đảm bảo thiết bị tối thiểu đối với trường mầm non |
STT | Nội dung | Tổng sốtrẻ em |
Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 thángtuổi | 13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 tuổi |
|||
I | Tổng số trẻ em | 416 | 0 | 0 | 40 | 83 | 126 | 167 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép | |||||||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | |||||||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | |||||||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | |||||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
416 | 0 | 0 | 40 | 83 | 126 | 167 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
416 | 0 | 0 | 40 | 83 | 126 | 167 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăngtrưởng | 416 | 0 | 0 | 40 | 83 | 126 | 167 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | |||||||
1 | Kênh bình thường | 353 | 0 | 0 | 38 | 73 | 99 | 143 |
2 | Kênh dưới -2 | 25 | 0 | 0 | 1 | 5 | 13 | 6 |
3 | Kênh dưới -3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
4 | Kênh trên +2 | 20 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 8 |
5 | Kênh trên +3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Phân loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng | 16 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | 8 |
8 | Số trẻ em béo phì | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | |||||||
1 | Đối với nhà trẻ | |||||||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng | |||||||
2 | Đối với mẫu giáo | |||||||
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | |||||||
b | Chương trình 26 tuần | |||||||
c | Chương trình 36 buổi | |||||||
d | Chương trình giáo dục MN Chương trình giáo dục mẫu giáo |
416 | 0 | 0 | 40 | 83 | 126 | 167 |
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 15 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học | - | |
1 | Phòng học kiên cố | 15 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố | - | |
3 | Phòng học tạm | - | |
4 | Phòng học nhờ | - | |
III | Số điểm trường | 1 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 5.503 | 13.2m2/1trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 5.086 | 12.2m2/1trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | ||
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 876 | 2.1m2/1trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | ||
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 360 | 0.86m2/1trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 0 | |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 150 | 0.36m2/1 trẻ |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
15 | Số bộ/nhóm (lớp) 15/15 |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 15 | 15/15 |
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác | Số thiết bị/nhóm (lớp) | |
1 | Ti vi | 15 | 15/15 |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 6 | 6/15 |
3 | Máy phô tô | 1 | 1/15 |
5 | Catsset | 2 | 2/15 |
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 15 | 15/15 |
7 | Thiết bị khác | ||
8 | Đồ chơi ngoài trời | 15 | 15/15 |
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 250 bộ | 250/15 |
10 | Thiết bị khác… | ||
.. | ….. |
Số lượng (m2) | ||||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩnvệ sinh* | 15 | 6 | 2/4 | ||
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
Có | Không | ||
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | Có | |
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | Có | |
XIII | Kết nối internet (ADSL) | Có | |
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | Có | |
XV | Tường rào xây | Có | |
.. | ... |
STT |
Nội dung |
Tổng số | Hình thứctuyển dụng | Trình độ đào tạo | Ghi chú |
||||||
Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn) |
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68) | TS | ThS | ĐH | CĐ |
TCCN | Dưới TCCN | ||||
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 47 | 9 | 14 | 11 | 13 | ||||||
I | Giáo viên | 28 | 28 | 7 | 13 | 8 | |||||
II | Cán bộ quản lý | 03 | 03 | 2 | 1 | ||||||
1 | Hiệu trưởng | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Phó hiệu trưởng | 2 | 2 | 1 | 1 | ||||||
III | Nhân viên | 3 | 3 | 3 | |||||||
1 | Nhân viên văn thư | 1 | 1 | 1 | |||||||
2 | Nhân viên kế toán | 1 | 1 | 1 | |||||||
3 | Thủ quỹ | 0 | 0 | ||||||||
4 | Nhân viên y tế | 1 | 1 | 1 | |||||||
5 | Nhân viên thư viện | 0 | 0 | ||||||||
6 | Nhân viên khác | 13 | 13 |
13 | |
||||||
.. | .. |
TT | CƠ SỞ VẬT CHẤT | TRANG THIẾT BỊ | ĐỒ CHƠI | |||||||||
Chức năng | SL | DT/ m2 |
Tên đồ dùng | SL | Đồ chơi trong lớp TT 02 / BGD | SL | ĐVT | |||||
TT | Đồ chơi ngoài trời | SL | ĐVT | |||||||||
1 | Phòng học | 15 | 885 | 1 | Số máy tính dùng cho hệ thống VP , QL | 10 | 1 | Bập bênh 4 chỗ | 4 | Cái | ||
2 | Phòng âm nhạc ,thể chất | 1 | 60 | 2 | Số máy tính dùng phục vụ học tập | 15 | 2 | Bộ liên hòa chớp cầu trượt | 1 | Cái | ||
3 | Bếp ăn | 1 | 150 | 3 | Máy in PVcông tác văn phòng , QL | 8 | 3 | Đu quay 5 thú | 1 | Cái | ||
4 | Diện tích phòng hiệu trưởng | 1 | 14 | 4 | Ti vi phục vụ học tập lasma 50in | 15 | 4 | góc thiên nhiên mái ấm 9 ghế | 1 | Cái | ||
5 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng CM | 1 | 18.5 | 5 | Tivi phòng âm nhạc lasma 60in | 1 | 5 | Thú nhún | 2 | Cái | ||
6 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng BT | 1 | 9 | 6 | Ti vi VP lasma 50in | 1 | 6 | Cầu trượt con thỏ | 1 | Cái | ||
7 | Diện tích phòng kế toán ,VT | 1 | 18.5 | 7 | Salon tiếp khách | 1 | 7 | Bộ thang leo | 1 | Cái | ||
8 | Diện tích phòng văn phòng | 1 | 35.5 | 8 | Bàn ghế kidmart | 15 | 8 | Bộ nhà leo cầu trượt xích đu | 1 | Cái | ||
9 | Diện tích phòng y tế | 1 | 17 | 9 | Loptop | 2 | 9 | Bộ hầm chui cầu trượt đôi | 1 | Cái | ||
10 | Diện tích phòng bảo vệ | 1 | 13.5 | 10 | Máy chiếu | 1 | 10 | Cầu trượt máy bay | 1 | Cái | ||
11 | Diện tích phòng nhân viên | 1 | 14.2 | 11 | Tủ lạnh | 3 | 11 | Nhà chòi 1 cầu trượt | 1 | Cái | ||
12 | Diện tích khu đất làm sân chơi | 1 | 1116 | 12 | Hệ thống xử lý nước uống | 1 | 12 | Nhà chòi cầu trượt xoắn | 1 | Cái | ||
13 | Diện tích khu để xe GVCNV | 1 | 100 | 13 | Tủ đông | 1 | 13 | Con nhún cá ngựa,hổ,voi | 3 | Cái | ||
14 | Phòng Hội trường | 1 | 93 | 14 | Đầu DVD | 15 | ||||||
15 | Phòng vệ sinh nhân viên ,CB | 1 | 19 | 15 | Phần mềm Kidmart | 15 | ||||||
16 | Máy cassettsony | 2 | ||||||||||
17 | Máy lạnh | 5 | ||||||||||
18 | Tủ hấp khăn | 1 | ||||||||||
19 | Máy giặt | 3 | ||||||||||
20 | Máy phô tô | 1 | ||||||||||
21 | Tủ Sấy chén | 2 | ||||||||||
22 | Thang máy | 2 | ||||||||||
23 | Đàn ogan công trình trang bị | 5 | ||||||||||
24 | Đàn ogan SGD cấp | 3 | ||||||||||
25 | Máy năng lượng mặt trời | 1 | ||||||||||
26 | Két sắt | 1 | ||||||||||
27 | Máy xay thịt | 1 | ||||||||||
28 | Hệ thống lọc nước nhà bếp | 1 | ||||||||||
29 | Tủ đựng hồ sơ | 10 | ||||||||||
30 | Tủ trưng bày | 1 | ||||||||||
31 | Kệ sách 2 mặt | 4 | ||||||||||
32 | Bàn nhóm trẻ | 26 | ||||||||||
33 | Ghế nhóm trẻ | 52 | ||||||||||
34 | Bàn lớp mầm | 39 | ||||||||||
35 | Ghế lớp mầm | 78 | ||||||||||
36 | Bàn lớp chồi | 60 | ||||||||||
37 | Ghế lớp chồi | 120 | ||||||||||
38 | Bàn lớp lá | 108 | ||||||||||
39 | Ghế lớp lá | 216 | ||||||||||
40 | Bàn ghế máy vi tính | 12 | ||||||||||
41 | Bàn ghế tiếp khách 1 bàn 4 ghế | 4 | ||||||||||
42 | Kệ đồ chơi nhóm trẻ | 2 | ||||||||||
43 | Kệ đồ chơi lớp mầm | 3 | ||||||||||
44 | Kệ đồ chơi lớp chồi | 4 | ||||||||||
45 | Kệ đồ chơi lớp lá | 6 | ||||||||||
46 | Gía phơi khăn | 15 | ||||||||||
47 | Tủ úp ca | 15 | ||||||||||
48 | Kệ để cặp | 15 | ||||||||||
49 | Kệ để dép | 15 | ||||||||||
50 | Tủ đựng học cụ | 15 | ||||||||||
51 | Kệ để kho lớp | 15 | ||||||||||
52 | Gía treo tranh | 15 | ||||||||||
53 | Tủ đựng dụng cụ phòng âm nhạc | 2 | ||||||||||
54 | Kệ để máy phòng âm nhạc | 1 | ||||||||||
55 | Giường y tế | 1 | ||||||||||
56 | Tủ y tế | 1 | ||||||||||
57 | Giường 2 tầng | 4 | ||||||||||
58 | Giường 1 tầng | 1 | ||||||||||
59 | Bàn tiếp phẩm 2 tầng | 1 | ||||||||||
60 | Bồn inox rửa thịt | 1 | ||||||||||
61 | Bồn inox rửa rau 3 hộc | 1 | ||||||||||
62 | Bếp CN 2 lò | 1 | ||||||||||
63 | Bếp CN 3 lò | 1 | ||||||||||
64 | Tủ hấp cơm | 2 | ||||||||||
65 | Xe đẩy | 5 | ||||||||||
66 | Bàn sắt thái inox 2 tầng | 2 | ||||||||||
67 | Kệ phơi dụng cụ 2 tầng | 1 | ||||||||||
68 | Bàn thao tác rửa tay | 1 | ||||||||||
69 | Tủ bàn phân phối 2 tầng | 4 | ||||||||||
70 | Dàn karaoke | 1 | ||||||||||
71 | Băng ghế TD mầm | 3 | ||||||||||
72 | Băng ghế TD chồi | 4 | ||||||||||
73 | Băng ghế TD lá | 6 | ||||||||||
74 | Tủ học cụ | 2 | ||||||||||
- Sữa Cô gái Hà Lan
- Phở bò
- Cơm
- Canh bí đỏ hầm xương
- Bò nấu đậu
- Dưa hấu
- yaourt
Bữa chiều:- Miến gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 13/03/2024. Trích yếu: Phổ biến GDPL năm 2024
Ngày ban hành: 13/03/2024
Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: thực hiện PC tội phạm, TNXH...
Ngày ban hành: 12/03/2024
Ngày ban hành: 12/03/2024. Trích yếu: Dạy thêm, học thêm...
Ngày ban hành: 12/03/2024
Thăm dò ý kiến