STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | Biện pháp Phục hồi SDD/ Béo phì |
||||
Nhóm trẻ | Mầm | Chồi | Lá | |||||
I | Tổng số học sinh: | 605 | 63 | 148 | 228 | 166 | Tỷ lệ % Cuối năm |
Tỷ lệ % Tăng / giảm |
II | Số học sinh học bán trú/ ngày ( tỷ lệ % so với tổng số) |
605/605 100% |
63/63 100% |
148/148 100% |
228/228 100% |
166/166 100% |
||
III | Số trẻ học chuyên cần- bé ngoan ( tỷ lệ % so với tổng số) |
(%) | (%) | (%) |
(%) |
(%) |
||
1 | Tỷ lệ chuyên cần (tỷ lệ % so với tổng số ) |
92.68% | 86.61% | 93.956% | 93.87% | 96.305% | ||
2 | Tỷ lệ bé ngoan (tỷ lệ so với tổng số) |
94.844% | (%) | 92.836% | 95.896% | 95.80% | ||
IV | Số trẻ phát triển theo 5 lĩnh vực | |||||||
1 | Lĩnh vực phát triển nhận thức: | (%) | (%) | (%) | (%) | 91.87 % | ||
2 | Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ | (%) | (%) | (%) | (%) | 93.09 % | ||
3 | Lĩnh vực phát triển thể chất | (%) | (%) | (%) | (%) | 95.12% | ||
4 | Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ : | (%) | (%) | (%) | (%) | 88.19 % | ||
5 | Lĩnh vực phát triển tình cảm-xã hội | (%) | (%) | (%) | (%) | 92.55 % | ||
V | Về cân nặng của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
605 | 63 | 148 | 228 | 166 | ||
1 | Cân nặng bình thường | 566/605 93.55% |
61/63 96.82% |
137/148 92.56% |
214/228 93.58% |
154/166 92.77% |
||
2 | Cân nặng cao hơn tuổi | 6/605 0.99% |
0 | 0 | 4 | 2 | ||
3 | Suy dinh dưỡng thể vừa | 18/605 2.97% |
2 | 4 | 4 | 8 | ||
4 | Suy dinh dưỡng thể nặng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Béo phì | 15/605 2.47% |
0 | 7 | 6 | 2 | ||
VI | Về chiều cao của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
605 | 63 | 148 | 223 | 166 | ||
1 | Chiều cao bình thường | 584/605 96.52% |
59/63 93.65% |
143/148 96.62% |
221/228 96.92% |
161/166 96.98% |
||
2 | Chiều cao cao hơn tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Thấp còi độ 1 | 21/605 3.47% |
4 | 5 | 7 | 5 | ||
4 | Thấp còi độ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
VII | Về cân nặng + chiều cao của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
605 | 63 | 148 | 228 | 166 | ||
5 | SDD vừa + TC độ 1 | 5/605 0.82% |
2 | 1 | 0 | 2 | ||
6 | SDD vừa + TC độ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | SDD nặng + TC độ 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | SDD nặng + TC độ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG | |||||||||||||||
TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI | |||||||||||||||
CƠ SỞ VẬT CHẤT | |||||||||||||||
TT | CƠ SỞ VẬT CHẤT | TRANG THIẾT BỊ | ĐỒ CHƠI | ||||||||||||
Chức năng | SL | DT/ m2 |
Tên đồ dùng | SL | Đồ chơi trong lớp TT 02 / BGD | SL | ĐVT | ||||||||
TT | STT | Đồ chơi ngoài trời | SL | ĐVT | |||||||||||
1 | Phòng học | 15 | 885 | 1 | Số máy tính dùng cho hệ thống VP , QL | 10 | 1 | Bập bênh 4 chỗ | 4 | Cái | |||||
2 | Phòng âm nhạc ,thể chất | 1 | 60 | 2 | Số máy tính dùng phục vụ học tập | 15 | 2 | Bộ liên hòa chớp cầu trượt | 1 | Cái | |||||
3 | Bếp ăn | 1 | 150 | 3 | Máy in PVcông tác văn phòng , QL | 8 | 3 | Đu quay 5 thú | 1 | Cái | |||||
4 | Diện tích phòng hiệu trưởng | 1 | 14 | 4 | Ti vi phục vụ học tập lasma 50in | 15 | 4 | góc thiên nhiên mái ấm 9 ghế | 1 | Cái | |||||
5 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng CM | 1 | 18.5 | 5 | Tivi phòng âm nhạc lasma 60in | 1 | 5 | Thú nhún | 2 | Cái | |||||
6 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng BT | 1 | 9 | 6 | Ti vi VP lasma 50in | 1 | 6 | Cầu trượt con thỏ | 1 | Cái | |||||
7 | Diện tích phòng kế toán ,VT | 1 | 18.5 | 7 | Salon tiếp khách | 1 | 7 | Bộ thang leo | 1 | Cái | |||||
8 | Diện tích phòng văn phòng | 1 | 35.5 | 8 | Bàn ghế kidmart | 15 | 8 | Bộ nhà leo cầu trượt xích đu | 1 | Cái | |||||
9 | Diện tích phòng y tế | 1 | 17 | 9 | Loptop | 2 | 9 | Bộ hầm chui cầu trượt đôi | 1 | Cái | |||||
10 | Diện tích phòng bảo vệ | 1 | 13.5 | 10 | Máy chiếu | 1 | 10 | Cầu trượt máy bay | 1 | Cái | |||||
11 | Diện tích phòng nhân viên | 1 | 14.2 | 11 | Tủ lạnh | 3 | 11 | Nhà chòi 1 cầu trượt | 1 | Cái | |||||
12 | Diện tích khu đất làm sân chơi | 1 | 1116 | 12 | Hệ thống xử lý nước uống | 1 | 12 | Nhà chòi cầu trượt xoắn | 1 | Cái | |||||
13 | Diện tích khu để xe GVCNV | 1 | 100 | 13 | Tủ đông | 1 | 13 | Con nhún cá ngựa,hổ,voi | 3 | Cái | |||||
14 | Phòng Hội trường | 1 | 93 | 14 | Đầu DVD | 15 | 14 | Bập bênh con thú (cs2) | 3 | Cái | |||||
15 | Phòng vệ sinh nhân viên ,CB | 1 | 19 | 15 | Phần mềm Kidmart | 15 | 15 | Bập bênh sắt (cs2) | 5 | Cái | |||||
16 | Máy cassettsony | 2 | 16 | Cầu tuột nhà chòi (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
17 | Máy lạnh | 5 | 17 | cầu tuột sắt (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
18 | Tủ hấp khăn | 1 | 18 | cung chui con sâu (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
19 | Máy giặt | 3 | 19 | đu quay sắt (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
20 | Máy phô tô | 1 | 20 | đu quay thú (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
21 | Tủ Sấy chén | 2 | 21 | đu xoay đu treo (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
22 | Thang máy | 2 | 22 | thang leo lồng chim (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
23 | Đàn ogan công trình trang bị | 5 | 23 | xích đu rồng vàng (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
24 | Đàn ogan SGD cấp | 3 | 24 | xích đu tổng hợp (cs2) | 1 | Cái | |||||||||
25 | Máy vi tính (cs2) | 2 | |||||||||||||
26 | Tivi lớp học (cs2) | 7 | |||||||||||||
27 | Tủ lạnh (cs2) | 1 | |||||||||||||
28 | Máy giặt (cs2) | 1 | |||||||||||||
29 | Máy in (cs2) | 2 | |||||||||||||
STT | TRANG THIẾT BỊ | STT | TRANG THIẾT BỊ | ||||||||||||
25 | Máy năng lượng mặt trời | 1 | 57 | Giường 2 tầng | 4 | ||||||||||
26 | Két sắt | 1 | 58 | Giường 1 tầng | 1 | ||||||||||
27 | Máy xay thịt | 1 | 59 | Bàn tiếp phẩm 2 tầng | 1 | ||||||||||
28 | Hệ thống lọc nước nhà bếp | 1 | 60 | Bồn inox rửa thịt | 1 | ||||||||||
29 | Tủ đựng hồ sơ | 10 | 61 | Bồn inox rửa rau 3 hộc | 1 | ||||||||||
30 | Tủ trưng bày | 1 | 62 | Bếp CN 2 lò | 1 | ||||||||||
31 | Kệ sách 2 mặt | 4 | 63 | Bếp CN 3 lò | 1 | ||||||||||
32 | Bàn nhóm trẻ | 26 | 64 | Tủ hấp cơm | 2 | ||||||||||
33 | Ghế nhóm trẻ | 52 | 65 | Xe đẩy | 5 | ||||||||||
34 | Bàn lớp mầm | 39 | 66 | Bàn sắt thái inox 2 tầng | 2 | ||||||||||
35 | Ghế lớp mầm | 78 | 67 | Kệ phơi dụng cụ 2 tầng | 1 | ||||||||||
36 | Bàn lớp chồi | 60 | 68 | Bàn thao tác rửa tay | 1 | ||||||||||
37 | Ghế lớp chồi | 120 | 69 | Tủ bàn phân phối 2 tầng | 4 | ||||||||||
38 | Bàn lớp lá | 108 | 70 | Dàn karaoke | 1 | ||||||||||
39 | Ghế lớp lá | 216 | 71 | Băng ghế TD mầm | 3 | ||||||||||
40 | Bàn ghế máy vi tính | 12 | 72 | Băng ghế TD chồi | 4 | ||||||||||
41 | Bàn ghế tiếp khách 1 bàn 4 ghế | 4 | 73 | Băng ghế TD lá | 6 | ||||||||||
42 | Kệ đồ chơi nhóm trẻ | 2 | 74 | Tủ học cụ | 2 | ||||||||||
43 | Kệ đồ chơi lớp mầm | 3 | 75 | Bàn gỗ trẻ chân sắt (cs2) | 50 | ||||||||||
44 | Kệ đồ chơi lớp chồi | 4 | 76 | Bàn vi tính (cs2) | 1 | ||||||||||
45 | Kệ đồ chơi lớp lá | 6 | 77 | ghế gỗ chân sắt (cs2) | 90 | ||||||||||
46 | Gía phơi khăn | 15 | 78 | ghế nhựa nhỏ (cs2) | 80 | ||||||||||
47 | Tủ úp ca | 15 | 79 | giá để bình nước (cs2) | 5 | ||||||||||
48 | Kệ để cặp | 15 | 80 | giá phơi khăn (cs2) | 6 | ||||||||||
49 | Kệ để dép | 15 | 81 | giá treo tivi (cs2) | 7 | ||||||||||
50 | Tủ đựng học cụ | 15 | 82 | Kệ giày dép (cs2) | 7 | ||||||||||
51 | Kệ để kho lớp | 15 | 83 | Kệ ly (cs2) | 6 | ||||||||||
52 | Gía treo tranh | 15 | 84 | Kệ phơi chén (cs2) | 1 | ||||||||||
53 | Tủ đựng dụng cụ phòng âm nhạc | 2 | 85 | Máy bơm (cs2) | 1 | ||||||||||
54 | Kệ để máy phòng âm nhạc | 1 | 86 | Nồi cơm điện (cs2) | 1 | ||||||||||
55 | Giường y tế | 1 | 87 | Tủ hồ sơ (cs2) | 3 | ||||||||||
56 | Tủ y tế | 1 | |||||||||||||
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ | CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU | |||||||||||||||||||||
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN | Năm học 2016 - 2017 | |||||||||||||||||||||
BỘ PHẬN | BAN GIÁM HIỆU | GIÁO VIÊN | NHÂN VIÊN | TOÀN TRƯỜNG | NỘI DUNG | NHÓM TRẺ 1, 2 | MẦM | CHỒI | LÁ | GHI CHÚ | ||||||||||||
NHÓM TRẺ | KHỐI MẦM | KHỐI CHỒI | KHỐI LÁ | VĂN PHÒNG | CẤP DƯỠNG | |||||||||||||||||
TỔNG SỐ | 5 | 6 | 10 | 17 | 10 | 8 | 11 | 67 | I/ Khoản thu theo QĐ : không có | |||||||||||||
NỮ | 5 | 6 | 10 | 17 | 10 | 5 | 11 | 64 | ||||||||||||||
CÔNG ĐOÀN VIÊN | 5 | 6 | 10 | 17 | 10 | 8 | 11 | 67 | 1. Học phí : KHÔNG CÓ | |||||||||||||
ĐẢNG VIÊN | 4 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | 17 | * Học kỳ I : 4 tháng | ||||||||||||||
ĐOÀN VIÊN | 1 | 3 | 11 | 5 | 5 | 3 | 5 | 33 | * Học kỳ II : 5 tháng | |||||||||||||
TRÌNH ĐỘ | VĂN HÓA | THCS | 2 | 4 | 6 | II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học | ||||||||||||||||
THPT | 5 | 6 | 10 | 17 | 10 | 4 | 4 | 56 | ||||||||||||||
VĂN HÓA | TC | 3 | 1 | 7 | 1 | 3 | 15 | 1. Đồ dùng cá nhân : | 95,400 | 151,200 | 159,800 | 176,800 | ||||||||||
CĐ | 1 | 3 | 6 | 6 | 6 | 22 | 2. Đồ dùng nhóm lớp : | 179,000 | 179,000 | 179,000 | 199,000 | |||||||||||
ĐH | 4 | 0 | 3 | 4 | 3 | 14 | III/ Khoản thu tự nguyện: | |||||||||||||||
TIN HỌC | A | 3 | 5 | 8 | 15 | 8 | 4 | 4 | 47 | |||||||||||||
B | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1. Đồng phục : 48.000/bộ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | ||||||||||||
NGOẠI NGỮ | A | 4 | 3 | 6 | 10 | 6 | 3 | 32 | 2. Bảo hiểm Bảo Việt: 108.000/trẻ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | ||||||||||||
B | 0 | 0 | 3 | 4 | 4 | 1 | 12 | |||||||||||||||
CHÍNH TRỊ | SC | 4 | 3 | 1 | 5 | 3 | 1 | 17 | IV. Khoản thu tổ chức bán trú: | |||||||||||||
TC | ||||||||||||||||||||||
CBQL | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||
Giáo Viên | 43 | 43 | ||||||||||||||||||||
Nhân Viên | 19 | 19 | 1. Tiền ăn/ngày | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | |||||||||||||||
SỐ NĂM CÔNG TÁC | < 5 | 2 | 7 | 11 | 5 | 4 | 8 | 37 | * Ăn sáng | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||||||||
5-10 NĂM | 2 | 2 | 2 | 5 | 3 | 2 | 3 | 19 | * Ăn trưa + tráng miệng | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | |||||||||
11-20 NĂM | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 10 | * Uống sữa | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||||||||||
21-30 NĂM | 1 | 1 | * Ăn xế | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | |||||||||||||||
>30 NĂM | 2. Tiền vệ sinh phí/tháng | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | |||||||||||||||||
TUỔI ĐỜI | 20-30 | 2 | 3 | 7 | 16 | 7 | 3 | 9 | 47 | * Gas : | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | ||||||||
31-40 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 2 | 13 | * Nước uống | ||||||||||||||
41-50 | 1 | 1 | 2 | 2 | 6 | * Vệ sinh phí : các loại | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | ||||||||||||
51-55 | 1 | 1 | * Thuê mướn quét dọn | |||||||||||||||||||
56-60 | V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm | |||||||||||||||||||||
1. Hội phí phụ huynh | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | Phụ huynh giữ | |||||||||||||||||
- Sữa
- Soup nui
- Cơm
- Thịt xào bông cải
- Canh: Cá nấu ngót
- Nước tắc
- yaourt
Bữa chiều:- Bánh mì sandwich,hột gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Thăm dò ý kiến