ba công khai 2015-2016

BA CÔNG KHAI 2015-2016: CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT, CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC, CÔNG KHAI ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN
      PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG                  CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
       TRƯỜNG MN HOA MAI                                            Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
                                                                             
                                                                               Minh Hòa, ngày 07 tháng 10 năm 2015
 
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC MẦM NON
NĂM HỌC HỌC: 2015 - 2016 
                                                                                                                                                Đơn vị: Trẻ
STT Nội dung Tổng số             Chia ra theo khối lớp Biện pháp
Phục hồi SDD/ Béo phì
Nhóm trẻ Mầm Chồi
I Tổng số học sinh: 473 50 153 153 117 Tỷ lệ %
Cuối năm
Tỷ lệ %
Tăng / giảm
II Số học sinh học bán trú/ ngày
 ( tỷ lệ % so với tổng số)
473/473
100%
50/50
100%
153/153
100%
153/153
100%
117/117
100%
   
III Số trẻ học chuyên cần- bé ngoan
 ( tỷ lệ % so với tổng số)
(%) (%)  
(%)
 
(%)
 
(%)
   
1  Tỷ lệ chuyên cần
 (tỷ lệ % so với tổng số )
94.329% 94.935% 93.758% 93.598% 95.028%    
2  Tỷ lệ  bé ngoan
 (tỷ lệ so với tổng số)
94.75% (%) 95.076% 94.436% 94.738%    
IV Số trẻ phát triển theo 5 lĩnh vực              
1 Lĩnh vực phát triển nhận thức: (%) (%) (%) (%) 94.9 %    
2 Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ (%) (%) (%) (%) 95.19 %    
3 Lĩnh vực phát triển thể chất (%) (%) (%) (%) 96.18%    
4 Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ : (%) (%) (%) (%) 94.45 %    
5 Lĩnh vực phát triển tình cảm-xã hội (%) (%) (%) (%) 95.51 %    
V Về cân nặng của trẻ
 ( tỷ lệ % so với tổng số)
473 50 153 153 117    
1 Cân nặng bình thường 403/473
85.20%
48/50
96%
135/153
88.24%
141/153
92.16%
104/117
88.89%
   
2 Cân nặng cao hơn tuổi 14/473
2.96%
0 6 5 3    
3 Suy dinh dưỡng thể vừa 13/473
2.75%
0 4 5 4    
4 Suy dinh dưỡng thể nặng 0 0          
5 Béo phì 18/473
3.81%
2 8 2 6    
VI Về chiều cao của trẻ
 ( tỷ lệ % so với tổng số)
473 50 153 153 117    
1 Chiều cao bình thường 403/473
85.20%
46/50
92%
145/153
94.77%
144/153
924.12%
113/117
96.58%
   
2 Chiều cao cao hơn tuổi 0 0 0 0 0    
3 Thấp còi độ 1 24/473
5.07%
4 7 9 4    
4 Thấp còi độ 2 1/473
0.21%
0 1 0 0    
VII Về cân nặng + chiều cao của trẻ
( tỷ lệ % so với tổng số)
473 50 153 153 117    
5 SDD vừa + TC độ 1 2/473
0.42%
  1 1 0    
6 SDD vừa + TC độ 2 0       0    
7 SDD nặng + TC độ 1 0            
8 SDD nặng + TC độ 2 0       0    
                                                                                            
                                                                                                                     HIỆU TRƯỞNG  
 
      PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG                    
  TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI              
          CƠ SỞ VẬT CHẤT         
                         
TT CƠ SỞ VẬT CHẤT    TRANG THIẾT BỊ  ĐỒ CHƠI
Chức năng SL DT/
 m2
  Tên đồ dùng  SL Đồ chơi trong lớp  TT 02 / BGD    SL ĐVT    
 TT STT Đồ chơi ngoài trời     SL ĐVT
1 Phòng học  15 885 1 Số máy tính dùng cho hệ thống VP , QL  10 1 Bập bênh 4 chỗ  4 Cái    
2 Phòng âm nhạc ,thể chất 1 60 2 Số máy tính dùng phục vụ học tập 15 2 Bộ liên hòa chớp cầu trượt 1 Cái    
3 Bếp ăn  1 150 3 Máy in PVcông tác văn phòng , QL 8 3 Đu quay 5 thú 1 Cái    
4 Diện tích phòng hiệu trưởng  1 14 4 Ti vi phục vụ học tập lasma 50in 15 4 góc thiên nhiên mái ấm 9 ghế 1 Cái    
5 Diện tích phòng phó hiệu trưởng CM 1 18.5 5 Tivi phòng âm nhạc lasma 60in 1 5 Thú nhún 2 Cái    
6 Diện tích phòng phó hiệu trưởng BT 1 9 6 Ti vi VP lasma 50in 1 6 Cầu trượt con thỏ 1 Cái    
7 Diện tích phòng kế toán ,VT 1 18.5 7 Salon tiếp khách 1 7 Bộ thang leo 1 Cái    
8 Diện tích phòng văn phòng 1 35.5 8 Bàn ghế kidmart 15 8 Bộ nhà leo cầu trượt xích đu 1 Cái    
9 Diện tích phòng y tế  1 17 9 Loptop 2 9 Bộ hầm chui cầu trượt đôi 1 Cái    
10 Diện tích phòng bảo vệ  1 13.5 10 Máy chiếu 1 10 Cầu trượt máy bay 1 Cái    
11 Diện tích phòng nhân viên 1 14.2 11 Tủ lạnh  3 11 Nhà chòi 1 cầu trượt 1 Cái    
12 Diện tích khu đất làm sân chơi  1 1116 12 Hệ thống xử lý nước uống 1 12 Nhà chòi cầu trượt xoắn 1 Cái    
13 Diện tích khu để xe GVCNV  1 100 13 Tủ đông 1 13 Con nhún cá ngựa,hổ,voi 3 Cái    
14 Phòng Hội trường 1 93 14 Đầu DVD  15            
15 Phòng vệ sinh nhân viên ,CB 1 19 15 Phần mềm Kidmart 15            
        16 Máy cassettsony 2            
        17 Máy lạnh 5            
        18 Tủ hấp khăn  1            
        19 Máy giặt  3            
        20 Máy phô tô  1            
        21 Tủ Sấy chén   2            
        22 Thang máy  2            
        23 Đàn ogan công trình trang bị  5            
        24 Đàn ogan SGD cấp 3            
        STT TRANG THIẾT BỊ  STT TRANG THIẾT BỊ       
        25 Máy năng lượng mặt trời  1 57 Giường 2 tầng 4      
        26 Két sắt  1 58 Giường 1 tầng 1      
        27 Máy xay thịt  1 59 Bàn tiếp phẩm 2 tầng 1      
        28 Hệ thống lọc nước nhà bếp 1 60 Bồn inox rửa thịt 1      
        29 Tủ đựng hồ sơ 10 61 Bồn inox rửa rau 3 hộc 1      
        30 Tủ trưng bày 1 62 Bếp CN 2 lò 1      
        31 Kệ sách 2 mặt 4 63 Bếp CN 3 lò 1      
        32 Bàn nhóm trẻ 26 64 Tủ hấp cơm 2      
        33 Ghế nhóm trẻ 52 65 Xe đẩy  5      
        34 Bàn lớp mầm 39 66 Bàn sắt thái inox 2 tầng 2      
        35 Ghế lớp mầm 78 67 Kệ phơi dụng cụ 2 tầng 1      
        36 Bàn lớp chồi 60 68 Bàn thao tác rửa tay 1      
        37 Ghế lớp chồi 120 69 Tủ bàn phân phối 2 tầng 4      
        38 Bàn lớp lá 108 70 Dàn karaoke 1      
        39 Ghế lớp lá 216 71 Băng ghế TD mầm 3      
        40 Bàn ghế máy vi tính 12 72 Băng ghế TD chồi 4      
        41 Bàn ghế tiếp khách 1 bàn 4 ghế 4 73 Băng ghế TD lá 6      
        42 Kệ đồ chơi nhóm trẻ 2 74 Tủ học cụ 2      
        43 Kệ đồ chơi lớp mầm 3            
        44 Kệ đồ chơi lớp chồi 4            
        45 Kệ đồ chơi lớp lá 6            
        46 Gía phơi khăn 15            
        47 Tủ úp ca 15            
        48 Kệ để cặp 15            
        49 Kệ để dép 15            
        50 Tủ đựng học cụ 15            
        51 Kệ để kho lớp 15            
        52 Gía treo tranh 15            
        53 Tủ đựng dụng cụ phòng âm nhạc 2            
        54 Kệ để máy phòng âm nhạc 1            
        55 Giường y tế 1            
        56 Tủ y tế 1            
 
    CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ   CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN      Năm học 2015 - 2016
BỘ PHẬN BAN GIÁM HIỆU GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN TOÀN TRƯỜNG   NỘI DUNG NHÓM TRẺ 1, 2 MẦM CHỒI  GHI CHÚ
NHÓM TRẺ KHỐI MẦM KHỐI CHỒI KHỐI LÁ VĂN PHÒNG CẤP DƯỠNG  
TỔNG SỐ 4 4 11 10 6 8 8 51   I/ Khoản thu theo QĐ : không có
NỮ 4 4 11 10 6 5 8 48  
CÔNG ĐOÀN VIÊN 4 4 11 10 6 8 8 51   1. Học phí : KHÔNG CÓ
ĐẢNG VIÊN 3   1 3 2     9    * Học kỳ I : 4 tháng          
ĐOÀN VIÊN 1 3 11 5 5 3 5 33    * Học kỳ II : 5 tháng          
TRÌNH ĐỘ VĂN HÓA THCS           4 6 10   II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học
THPT 4 4 11 10 6 4 2 41  
VĂN HÓA TC   1 4 2 1 3   11   1. Đồ dùng cá nhân : 68,300 134,700 143,300 162,300  
1 2 6 4 4     17   2. Đồ dùng nhóm lớp : 164,800 164,800 164,800 184,800  
ĐH 3 1 1 4 1     10   III/ Khoản thu tự nguyện:
TIN HỌC A 2 3 10 9 6     30  
B 2 1 1 1 0     5   1. Đồng phục : 48.000/bộ Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký  
NGOẠI NGỮ A 4 3 9 8 4     28   2. Bảo hiểm Bảo Việt: 108.000/trẻ Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký  
B 0 1 2 2 2     7  
CHÍNH TRỊ SC 1   1 3 2     7   IV. Khoản thu tổ chức bán trú:
TC 2             2  
QUẢN LÝ 4             4   1. Tiền ăn/ngày 18,000 18,000 18,000 18,000  
SỐ NĂM CÔNG TÁC < 5      3 10 4 4 4 6 31   * Ăn sáng 4,500 4,500 4,500 4,500  
5-10 NĂM   1 1 1 3 1 2 2 11   * Ăn trưa 6,500 6,500 6,500 6,500  
11-20 NĂM   2     3 1 2   8   * Uống sữa 2,500 2,500 2,500 2,500  
21-30 NĂM   1             1   * Ăn xế 4,500 4,500 4,500 4,500  
>30 NĂM                     2. Tiền vệ sinh phí/tháng 50,000 50,000 50,000 50,000  
TUỔI ĐỜI 20-30   1 4 11 6 5 3 6 36   * Gas : 24,000 24,000 24,000 24,000  
31-40   2     4 1 2   9   * Nước uống          
                      * Vệ sinh phí : các loại 26,000 26,000 26,000 26,000  
41-50   1         3 2 6   * Thuê mướn quét dọn          
51-55                     V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm
56-60                     1. Hội phí phụ huynh 100,000 100,000 100,000 100,000 Phụ huynh giữ
                                   
                                   


 
Bữa sáng:

- Mì thập cẩm
-  Sữa

Bữa trưa:

- Cơm
- Đậu hũ nhồi thịt,sốt cà
- Canh: Bầu nấu tôm tươi
- Thanh long

Bữa xế:

- yaourt

Bữa chiều:

- Cháo gấc phô mai

Văn bản mới

CV số 69/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Tháng ATTP năm 2024

Ngày ban hành: 17/04/2024

TB số 21/TB-PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngày ban hành: 17/04/2024

CV số 65/PGDĐT

Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Ngày Sách và VH đọc

Ngày ban hành: 17/04/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn quan tâm nhất điều gì khi con đến trường?

violimpic
Bộ giáo dục và đào tạo
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây