STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | Biện pháp Phục hồi SDD/ Béo phì |
||||
Nhóm trẻ | Mầm | Chồi | Lá | |||||
I | Tổng số học sinh: | 570 | 59 | 135 | 158 | 218 | Tỷ lệ % Cuối năm |
Tỷ lệ % Tăng / giảm |
II | Số học sinh học bán trú/ ngày ( tỷ lệ % so với tổng số) |
570/570 100% |
59/59 100% |
135/135 100% |
158/158 100% |
218/218 100% |
||
III | Số trẻ học chuyên cần- bé ngoan ( tỷ lệ % so với tổng số) |
(%) | (%) | (%) | (%) | (%) | ||
1 | Tỷ lệ chuyên cần (tỷ lệ % so với tổng số ) |
81.62 | 86.75 | 86.66 | 96.29 | |||
2 | Tỷ lệ bé ngoan (tỷ lệ so với tổng số) |
85.86 | 86.09 | 95.46 | ||||
IV | Số trẻ phát triển theo 5 lĩnh vực | |||||||
1 | Lĩnh vực phát triển nhận thức: | (%) | (%) | 93.76 (%) | 96.27 (%) | 96.21 (%) | ||
2 | Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ | (%) | (%) | 96.7 (%) | 99.37 (%) | 95.34 (%) | ||
3 | Lĩnh vực phát triển thể chất | (%) | (%) | 95.6 (%) | 98.75 (%) | 97.29 (%) | ||
4 | Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ : | (%) | (%) | 96.6 (%) | 98.13 (%) | 95.67 (%) | ||
5 | Lĩnh vực phát triển tình cảm-xã hội | (%) | (%) | 97.39 (%) | 98.44 (%) | 95.78 (%) | ||
V | Về cân nặng của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
570 | 59 | 135 | 158 | 218 | ||
1 | Cân nặng bình thường | 462/570 81.05% |
52/59 88.13% |
124/135 91.85% |
124/158 78.48% |
162/218 74.31% |
||
2 | Cân nặng cao hơn tuổi | 52/570 9.12% |
2 | 2 | 27 | 21 | ||
3 | Suy dinh dưỡng thể vừa | 10/570 1.75% |
1 | 5 | 2 | 2 | ||
4 | Suy dinh dưỡng thể nặng | 10/570 1.75% |
0 |
2 | 0 | 8 | ||
5 | Béo phì | 36/570 6.31% |
4 | 2 | 5 | 25 | ||
VI | Về chiều cao của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
570 | 59 | 135 | 158 | 218 | ||
1 | Chiều cao bình thường | 584/605 96.52% |
56/59 94.9% |
133/135 98.52% |
157/158 99.37% |
217/218 99.54% |
||
2 | Chiều cao cao hơn tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Thấp còi độ 1 | 6/570 1.05% |
3 | 2 | 1 | 0 | ||
4 | Thấp còi độ 2 | 1/570 0.17% |
0 | 0 | 0 | 1 | ||
VII | Về cân nặng + chiều cao của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
570 | 59 | 135 | 158 | 218 | ||
5 | SDD vừa + TC độ 1 | 16/570 2.8% |
4 | 7 | 3 | 2 | ||
6 | SDD vừa + TC độ 2 | 11/570 1.92% |
1 | 5 | 2 | 3 | ||
7 | SDD nặng + TC độ 1 | 16/570 2.8% |
3 | 4 | 1 | 8 | ||
8 | SDD nặng + TC độ 2 | 11/570 1.92% |
0 | 2 | 0 | 9 |
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ | CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU | |||||||||||||||||||||
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN 2017-2018 | Năm học 2017 - 2018 | |||||||||||||||||||||
BỘ PHẬN | BAN GIÁM HIỆU | GIÁO VIÊN | NHÂN VIÊN | TOÀN TRƯỜNG | NỘI DUNG | NHÓM TRẺ 1, 2 | MẦM | CHỒI | LÁ | GHI CHÚ | ||||||||||||
NHÓM TRẺ | KHỐI MẦM | KHỐI CHỒI | KHỐI LÁ | VĂN PHÒNG | CẤP DƯỠNG | |||||||||||||||||
TỔNG SỐ | 4 | 6 | 10 | 12 | 11 | 8 | 11 | 62 | I/ Khoản thu theo QĐ : không có | |||||||||||||
NỮ | 4 | 6 | 10 | 12 | 11 | 5 | 11 | 59 | ||||||||||||||
CÔNG ĐOÀN VIÊN | 4 | 6 | 10 | 12 | 11 | 8 | 11 | 62 | 1. Học phí : | |||||||||||||
ĐẢNG VIÊN | 3 | 3 | 2 | 4 | 6 | 1 | 19 | * Học kỳ I : 4 tháng | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | |||||||||
ĐOÀN VIÊN | 2 | 6 | 5 | 6 | 1 | 6 | 26 | * Học kỳ II : 5 tháng | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | |||||||||
TRÌNH ĐỘ | VĂN HÓA | THCS | 1 | 5 | 6 | II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học | ||||||||||||||||
THPT | 4 | 6 | 10 | 12 | 11 | 4 | 4 | 51 | ||||||||||||||
VĂN HÓA | TC | 0 | 3 | 0 | 6 | 1 | 2 | 0 | 12 | 1. Đồ dùng cá nhân : | 40.000 | 60.000 | 60.000 | 60.000 | ||||||||
CĐ | 1 | 3 | 8 | 3 | 4 | 0 | 0 | 19 | 2. Đồ dùng nhóm lớp : | 121.300 | 152.200 | 158.100 | 173.200 | |||||||||
ĐH | 3 | 0 | 2 | 3 | 6 | 1 | 0 | 15 | III/ Khoản thu tự nguyện: | |||||||||||||
TIN HỌC | A | 2 | 4 | 9 | 13 | 8 | 3 | 4 | 43 | |||||||||||||
B | 2 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 9 | 1. Đồng phục : 48.000/bộ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | ||||||||||||
NGOẠI NGỮ | A | 3 | 3 | 6 | 7 | 5 | 2 | 0 | 26 | 2. Bảo hiểm Bảo Việt: 108.000/trẻ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | |||||||||||
B | 1 | 3 | 4 | 5 | 6 | 1 | 1 | 21 | ||||||||||||||
CHÍNH TRỊ | SC | 3 | 3 | 2 | 4 | 6 | 1 | 19 | IV. Khoản thu tổ chức bán trú: | |||||||||||||
TC | ||||||||||||||||||||||
CBQL | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||
Giáo Viên | 41 | 41 | ||||||||||||||||||||
Nhân Viên | 19 | 19 | 1. Tiền ăn/ngày | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | |||||||||||||||
SỐ NĂM CÔNG TÁC | < 5 | 0 | 3 | 4 | 6 | 5 | 2 | 8 | 28 | * Ăn sáng | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||||||
5-10 NĂM | 2 | 2 | 4 | 5 | 4 | 4 | 3 | 24 | * Ăn trưa + tráng miệng | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | |||||||||
11-20 NĂM | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 8 | * Uống sữa | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | ||||||||||
21-30 NĂM | 1 | 1 | 2 | * Ăn xế | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||||||||||||
>30 NĂM | 2. Tiền vệ sinh phí/tháng | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | |||||||||||||||||
TUỔI ĐỜI | 20-30 | 1 | 2 | 6 | 9 | 8 | 2 | 9 | 37 | * Gas : | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | ||||||||
31-40 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3 | 2 | 1 | 18 | * Nước uống | |||||||||||||
41-50 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | * Vệ sinh phí : các loại | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | |||||||||
51-55 | 1 | 1 | * Thuê mướn quét dọn | |||||||||||||||||||
56-60 | V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm | |||||||||||||||||||||
1. Hội phí phụ huynh | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | Phụ huynh giữ | |||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP BẢNG | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Lê Thị Hồng |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||
TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI | ||||||||||||||||||||
|
CƠ SỞ VẬT CHẤT | |||||||||||||||||||
NĂM HỌC: 2017-2018 | ||||||||||||||||||||
TT | CƠ SỞ VẬT CHẤT | TRANG THIẾT BỊ | ĐỒ CHƠI | |||||||||||||||||
Chức năng | SL | DT/ m2 |
Tên đồ dùng | SL | Đồ chơi trong lớp TT 02 / BGD | SL | ĐVT | |||||||||||||
TT | STT | Đồ chơi ngoài trời | SL | ĐVT | ||||||||||||||||
1 | Phòng học | 15 | 885 | 1 | Số máy tính dùng cho hệ thống VP , QL | 10 | 1 | Bập bênh 4 chỗ | 4 | Cái | ||||||||||
2 | Phòng âm nhạc ,thể chất | 1 | 60 | 2 | Số máy tính dùng phục vụ học tập | 15 | 2 | Bộ liên hòa chớp cầu trượt | 1 | Cái | ||||||||||
3 | Bếp ăn | 1 | 150 | 3 | Máy in PVcông tác văn phòng , QL | 8 | 3 | Đu quay 5 thú | 1 | Cái | ||||||||||
4 | Diện tích phòng hiệu trưởng | 1 | 14 | 4 | Ti vi phục vụ học tập lasma 50in | 15 | 4 | góc thiên nhiên mái ấm 9 ghế | 1 | Cái | ||||||||||
5 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng CM | 1 | 18.5 | 5 | Tivi phòng âm nhạc lasma 60in | 1 | 5 | Thú nhún | 2 | Cái | ||||||||||
6 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng BT | 1 | 9 | 6 | Ti vi VP lasma 50in | 1 | 6 | Cầu trượt con thỏ | 1 | Cái | ||||||||||
7 | Diện tích phòng kế toán ,VT | 1 | 18.5 | 7 | Salon tiếp khách | 1 | 7 | Bộ thang leo | 1 | Cái | ||||||||||
8 | Diện tích phòng văn phòng | 1 | 35.5 | 8 | Bàn ghế kidmart | 15 | 8 | Bộ nhà leo cầu trượt xích đu | 1 | Cái | ||||||||||
9 | Diện tích phòng y tế | 1 | 17 | 9 | Loptop | 2 | 9 | Bộ hầm chui cầu trượt đôi | 1 | Cái | ||||||||||
10 | Diện tích phòng bảo vệ | 1 | 13.5 | 10 | Máy chiếu | 1 | 10 | Cầu trượt máy bay | 1 | Cái | ||||||||||
11 | Diện tích phòng nhân viên | 1 | 14.2 | 11 | Tủ lạnh | 3 | 11 | Nhà chòi 1 cầu trượt | 1 | Cái | ||||||||||
12 | Diện tích khu đất làm sân chơi | 1 | 1116 | 12 | Hệ thống xử lý nước uống | 1 | 12 | Nhà chòi cầu trượt xoắn | 1 | Cái | ||||||||||
13 | Diện tích khu để xe GVCNV | 1 | 100 | 13 | Tủ đông | 1 | 13 | Con nhún cá ngựa,hổ,voi | 3 | Cái | ||||||||||
14 | Phòng Hội trường | 1 | 93 | 14 | Đầu DVD | 15 | 14 | Bập bênh con thú (cs2) | 3 | Cái | ||||||||||
15 | Phòng vệ sinh nhân viên ,CB | 1 | 19 | 15 | Phần mềm Kidmart | 15 | 15 | Bập bênh sắt (cs2) | 5 | Cái | ||||||||||
16 | Máy cassettsony | 2 | 16 | Cầu tuột nhà chòi (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
17 | Máy lạnh | 7 | 17 | cầu tuột sắt (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
18 | Tủ hấp khăn | 1 | 18 | cung chui con sâu (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
19 | Máy giặt | 3 | 19 | đu quay sắt (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
20 | Máy phô tô | 1 | 20 | đu quay thú (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
21 | Tủ Sấy chén | 2 | 21 | đu xoay đu treo (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
22 | Thang máy | 2 | 22 | thang leo lồng chim (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
23 | Đàn ogan công trình trang bị | 5 | 23 | xích đu rồng vàng (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
24 | Đàn ogan SGD cấp | 3 | 24 | xích đu tổng hợp (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||||
25 | Máy vi tính (cs2) | 2 | ||||||||||||||||||
26 | Tivi lớp học (cs2) | 7 | ||||||||||||||||||
27 | Tủ lạnh (cs2) | 1 | ||||||||||||||||||
28 | Máy giặt (cs2) | 1 | ||||||||||||||||||
29 | Máy in (cs2) | 2 | ||||||||||||||||||
STT | TRANG THIẾT BỊ | STT | TRANG THIẾT BỊ | |||||||||||||||||
25 | Máy năng lượng mặt trời | 1 | 57 | Giường 2 tầng | 4 | |||||||||||||||
26 | Két sắt | 1 | 58 | Giường 1 tầng | 1 | |||||||||||||||
27 | Máy xay thịt | 1 | 59 | Bàn tiếp phẩm 2 tầng | 1 | |||||||||||||||
28 | Hệ thống lọc nước nhà bếp | 1 | 60 | Bồn inox rửa thịt | 1 | |||||||||||||||
29 | Tủ đựng hồ sơ | 10 | 61 | Bồn inox rửa rau 3 hộc | 1 | |||||||||||||||
30 | Tủ trưng bày | 1 | 62 | Bếp CN 2 lò | 1 | |||||||||||||||
31 | Kệ sách 2 mặt | 4 | 63 | Bếp CN 3 lò | 1 | |||||||||||||||
32 | Bàn nhóm trẻ | 26 | 64 | Tủ hấp cơm | 2 | |||||||||||||||
33 | Ghế nhóm trẻ | 52 | 65 | Xe đẩy | 5 | |||||||||||||||
34 | Bàn lớp mầm | 39 | 66 | Bàn sắt thái inox 2 tầng | 2 | |||||||||||||||
35 | Ghế lớp mầm | 78 | 67 | Kệ phơi dụng cụ 2 tầng | 1 | |||||||||||||||
36 | Bàn lớp chồi | 60 | 68 | Bàn thao tác rửa tay | 1 | |||||||||||||||
37 | Ghế lớp chồi | 120 | 69 | Tủ bàn phân phối 2 tầng | 4 | |||||||||||||||
38 | Bàn lớp lá | 108 | 70 | Dàn karaoke | 1 | |||||||||||||||
39 | Ghế lớp lá | 216 | 71 | Băng ghế TD mầm | 3 | |||||||||||||||
40 | Bàn ghế máy vi tính | 12 | 72 | Băng ghế TD chồi | 4 | |||||||||||||||
41 | Bàn ghế tiếp khách 1 bàn 4 ghế | 4 | 73 | Băng ghế TD lá | 6 | |||||||||||||||
42 | Kệ đồ chơi nhóm trẻ | 2 | 74 | Tủ học cụ | 2 | |||||||||||||||
43 | Kệ đồ chơi lớp mầm | 3 | 75 | Bàn gỗ trẻ chân sắt (cs2) | 50 | |||||||||||||||
44 | Kệ đồ chơi lớp chồi | 4 | 76 | Bàn vi tính (cs2) | 1 | |||||||||||||||
45 | Kệ đồ chơi lớp lá | 6 | 77 | ghế gỗ chân sắt (cs2) | 90 | |||||||||||||||
46 | Gía phơi khăn | 15 | 78 | ghế nhựa nhỏ (cs2) | 80 | |||||||||||||||
47 | Tủ úp ca | 15 | 79 | giá để bình nước (cs2) | 5 | |||||||||||||||
48 | Kệ để cặp | 15 | 80 | giá phơi khăn (cs2) | 6 | |||||||||||||||
49 | Kệ để dép | 15 | 81 | giá treo tivi (cs2) | 7 | |||||||||||||||
50 | Tủ đựng học cụ | 15 | 82 | Kệ giày dép (cs2) | 7 | |||||||||||||||
51 | Kệ để kho lớp | 15 | 83 | Kệ ly (cs2) | 5 | |||||||||||||||
52 | Gía treo tranh | 15 | 84 | Kệ phơi chén (cs2) | 1 | |||||||||||||||
53 | Tủ đựng dụng cụ phòng âm nhạc | 2 | 85 | Máy bơm (cs2) | 1 | |||||||||||||||
54 | Kệ để máy phòng âm nhạc | 1 | 86 | Nồi cơm điện (cs2) | 1 | |||||||||||||||
55 | Giường y tế | 1 | 87 | Tủ hồ sơ (cs2) | 3 | |||||||||||||||
56 | Tủ y tế | 1 | ||||||||||||||||||
- Sữa Cô gái Hà Lan
- Phở bò
- Cơm
- Canh bí đỏ hầm xương
- Bò nấu đậu
- Dưa hấu
- yaourt
Bữa chiều:- Miến gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 17/04/2024. Trích yếu: Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương
Ngày ban hành: 17/04/2024
Thăm dò ý kiến