BA CÔNG KHAI 2018-2019

BA CÔNG KHAI CỦA TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI NĂM HOC 2018-2019
1. CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
      PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                  CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
       TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI                                      Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
                                                                            
                                                                                        Minh Hòa, ngày 10 tháng 10 năm 2018

CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC MẦM NON
NĂM HỌC HỌC: 2018 - 2019
                                                                                                                                                Đơn vị: Trẻ
 
STT Nội dung Tổng số             Chia ra theo khối lớp Biện pháp
Phục hồi SDD/ Béo phì
Nhóm trẻ Mầm Chồi
I Tổng số học sinh: 460 41 109 151 159 Tỷ lệ %
Cuối năm
Tỷ lệ %
Tăng / giảm
II Số học sinh học bán trú/ ngày
( tỷ lệ % so với tổng số)
460/460
100%
41/41
100%
109/109
100%
151/151
100%
159/159
100%
   
III Số trẻ học chuyên cần- bé ngoan
 ( tỷ lệ % so với tổng số)
(%) (%) (%) (%) (%)    
1  Tỷ lệ chuyên cần
 (tỷ lệ % so với tổng số )
  77.56 86.04 88.28 96.3    
2  Tỷ lệ  bé ngoan
 (tỷ lệ so với tổng số)
    76.98 81.28 95.81    
IV Số trẻ phát triển theo 5 lĩnh vực         159    
1 Lĩnh vực phát triển nhận thức: (%) (%) 98.33 (%) 95 (%) 95 (%)    
2 Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ (%) (%) 98 (%) 98 (%) 95 (%)    
3 Lĩnh vực phát triển thể chất (%) (%) 98 (%) 98 (%) 99 (%)    
4 Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ : (%) (%) 99.08 (%) 95.33 (%) 96 (%)    
5 Lĩnh vực phát triển tình cảm-xã hội (%) (%) 96 (%) 97 (%) 99 (%)    
V Về cân nặng của trẻ
 ( tỷ lệ % so với tổng số)
460 41 109 151 159    
1 Cân nặng bình thường 379/460
82.39%
39/41
95.12%
87/109
79.82%
134/151
88.74%
119/159
74.84%
   
2 Cân nặng cao hơn tuổi ( thừa cân) 36/460
7.8%
0 6 8 22    
3 Suy dinh dưỡng thể vừa 9/460
1.96%
2 4 2 1    
4 Suy dinh dưỡng thể nặng 1/460
0.22%

0
 
1 0 0  
 
5 Béo phì 35/460
7.61%
0 11 7 17    
VI Về chiều cao của trẻ
 ( tỷ lệ % so với tổng số)
449/460
97.61%
41/41
100%
102/109
93.58%
148/151
98.01%
158/159
99.37%
   
1 Chiều cao bình thường 449/460
97.61%
41/41
100%
102/109
93.58%
148/151
98.01%
158/159
99.37%
   
2 Chiều cao cao hơn tuổi 0 0 0 0 0    
3 Thấp còi độ 1 11/460
2.39%
0 7 3 1    
4 Thấp còi độ 2 0/460
0%
0 0 0 0    
VII Về cân nặng + chiều cao của trẻ
( tỷ lệ % so với tổng số)
456/460
99.13%
41/41
100%
107/109
98.16%
150/151
99.34%
158/159
99.37%
   
5 SDD vừa + TC độ 1 3/460
0.65%
0 1 1 1    
6 SDD vừa + TC độ 2 1/460
0.22%
0 1 0 0    
7 SDD nặng + TC độ 1 0/460
0%
0 0 0 0    
8 SDD nặng + TC độ 2 0/460
0%
0 0 0 0    
                                                                                            
                                                                                                                     HIỆU TRƯỞNG 

2. CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ   CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU          
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN 2018-2019      Năm học 2018 - 2019          
BỘ PHẬN BAN GIÁM HIỆU GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN TOÀN TRƯỜNG   NỘI DUNG NHÓM TRẺ 1, 2 MẦM CHỒI  GHI CHÚ          
NHÓM TRẺ KHỐI MẦM KHỐI Chồi KHỐI LÁ VĂN PHÒNG CẤP DƯỠNG            
TỔNG SỐ 5 6 8 10 10 8 11 58   I/ Khoản thu theo QĐ : không có          
NỮ 5 6 8 10 10 5 11 55            
CÔNG ĐOÀN VIÊN 5 6 8 10 10 8 11 58   1. Học phí :           
ĐẢNG VIÊN 5 4 2 5 6 0 1 23    * Học kỳ I : 4 tháng 200.000 200.000 200.000 200.000            
ĐOÀN VIÊN   1 5 5 5 2 3 21    * Học kỳ II : 5 tháng 250.000 250.000 250.000 250.000            
TRÌNH ĐỘ VĂN HÓA THCS           1 5 6   II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học          
THPT 5 6 8 10 10 4 3 46            
VĂN HÓA TC 0 2 3 1 1 2 0 9   1. Phục vụ chăm sóc GD : 98,000 135,400 135,400 135,400            
0 3 4 5 4 0 0 16   2. Phục vụ hoạt động GD : 124,300 157,300 167,800 188,800            
ĐH 5 1 1 4 5 1 0 17   III/ Khoản thu tự nguyện:          
TIN HỌC A 3 4 7 9 8 3 4 38            
B 2 2 1 1 2 1 0 9   1. Đồng phục : 50.000/bộ Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký            
NGOẠI NGỮ A 3 2 4 3 5 2 0 19   2. Bảo hiểm Bảo Việt: 110.000/trẻ Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký            
B 2 4 4 7 5 1 1 24            
CHÍNH TRỊ SC 5 4 2 5 6 0 1 23   IV. Khoản thu tổ chức bán trú:          
TC                            
CBQL 5               5                        
Giáo Viên 34               34                        
Nhân Viên 19               19   1. Tiền ăn/ngày 24,000 24,000 24,000 24,000            
SỐ NĂM CÔNG TÁC < 5    0 0 1 1 2 1 7 12   * Ăn sáng 6,000 5,000 5,000 5,000            
5-10 NĂM   2 4 5 6 6 3 4 30   * Ăn trưa + tráng miệng 9,200 9,200 9,200 9,200            
11-20 NĂM   2 2 2 2 2 4   14   * Uống sữa 3,300 4,800 4,800 4,800            
21-30 NĂM   1 0 0 1       2   * Ăn xế 5,500 5,000 5,000 5,000            
>30 NĂM                     2. Tiền vệ sinh phí/tháng 50,000 50,000 50,000 50,000            
TUỔI ĐỜI 20-30   0 2 5 6 5 2 6 26   * Gas : 24,000 24,000 24,000 24,000            
31-40   4 4 3 3 5 2 4 25   * Nước uống                    
41-50   1 0 0 1 0 2 1 5   * Vệ sinh phí : các loại 26,000 26,000 26,000 26,000            
51-55             2   2   * Bồi dưỡng phục vụ bữa
ăn sáng/ ngày
2,300 2,300 2,300 2,300            
56-60                     V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm          
                      1. Hội phí phụ huynh Thu theo tự nguyện đóng góp của phụ huynh Phụ huynh giữ          
                                             
                                             
  NGƯỜI LẬP BẢNG                     HIỆU TRƯỞNG            
                                             
                                             
                                             
  Nguyễn Thị Thanh Tuyền                   Lê Thị Hồng
 
 
           

3. CÔNG KHAI CƠ SỞ VẬT CHẤT
  PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO                      
  TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI                
 
 
   
 
      CƠ SỞ VẬT CHẤT                
          NĂM HỌC: 2018-2019                
TT CƠ SỞ VẬT CHẤT    TRANG THIẾT BỊ  ĐỒ CHƠI      
Chức năng SL DT/
 m2
  Tên đồ dùng  SL Đồ chơi trong lớp  TT 02 / BGD    SL ĐVT      
 TT STT Đồ chơi ngoài trời          
1 Phòng học  17 975 1 Số máy tính dùng cho hệ thống VP , QL  10 1 Bập bênh 4 chỗ  4 Cái      
2 Phòng âm nhạc ,thể chất 1 60 2 Số máy tính dùng phục vụ học tập 15 2 Bộ liên hòa chớp cầu trượt 1 Cái      
3 Bếp ăn  1 150 3 Máy in PVcông tác văn phòng , QL 8 3 Đu quay 5 thú 1 Cái      
4 Diện tích phòng hiệu trưởng  1 14 4 Ti vi phục vụ học tập lasma 50in 15 4 góc thiên nhiên mái ấm 9 ghế 1 Cái      
5 Diện tích phòng phó hiệu trưởng CM 1 18.5 5 Tivi phòng âm nhạc lasma 60in 1 5 Thú nhún 2 Cái      
6 Diện tích phòng phó hiệu trưởng BT 1 9 6 Ti vi VP lasma 50in 1 6 Cầu trượt con thỏ 1 Cái      
7 Diện tích phòng kế toán ,VT 1 18.5 7 Salon tiếp khách 1 7 Bộ thang leo 1 Cái      
8 Diện tích phòng văn phòng 1 35.5 8 Bàn ghế kidmart 15 8 Bộ nhà leo cầu trượt xích đu 1 Cái      
9 Diện tích phòng y tế  1 17 9 Loptop 2 9 Bộ hầm chui cầu trượt đôi 1 Cái      
10 Diện tích phòng bảo vệ  1 13.5 10 Máy chiếu 1 10 Cầu trượt máy bay 1 Cái      
11 Diện tích phòng nhân viên 1 14.2 11 Tủ lạnh  3 11 Nhà chòi 1 cầu trượt 1 Cái      
12 Diện tích khu đất làm sân chơi  1 1116 12 Hệ thống xử lý nước uống 1 12 Nhà chòi cầu trượt xoắn 1 Cái      
13 Diện tích khu để xe GVCNV  1 100 13 Tủ đông 1 13 Con nhún cá ngựa,hổ,voi 3 Cái      
14 Phòng Hội trường 1 93 14 Đầu DVD  15 14 Bập bênh con thú (cs2) 3 Cái      
15 Phòng vệ sinh nhân viên ,CB 1 19 15 Phần mềm Kidmart 15 15 Bập bênh sắt (cs2) 5 Cái      
        16 Máy cassettsony 2 16 Cầu tuột nhà chòi (cs2) 1 Cái      
        17 Máy lạnh 7 17 cầu tuột sắt (cs2) 1 Cái      
        18 Tủ hấp khăn  1 18 cung chui con sâu (cs2) 1 Cái      
        19 Máy giặt  3 19 đu quay sắt (cs2) 1 Cái      
        20 Máy phô tô  1 20 đu quay thú (cs2) 1 Cái      
        21 Tủ Sấy chén   2 21 đu xoay đu treo (cs2) 1 Cái      
        22 Thang máy  2 22 thang leo lồng chim (cs2) 1 Cái      
        23 Đàn ogan công trình trang bị  5 23 xích đu rồng vàng (cs2) 1 Cái      
        24 Đàn ogan SGD cấp 3 24 xích đu tổng hợp (cs2) 1 Cái      
        25 Máy vi tính (cs2) 2 25 Tiggly Math 1 bộ      
        26 Tivi lớp học (cs2) 7 26 Tiggly shapes 1 bộ      
        27 Tủ lạnh (cs2)  1 27 Bé chơi cùng vòng tung
vòng ngũ sắc
8 bộ      
        28 Máy giặt (cs2) 1 28 Bé tập bang bang 16 bộ      
        29 Máy in (cs2) 2 29 Bé xây nhà 24 bộ      
        30 Máy tính bàn 10 30 Cà kheo thần kỳ 8 bộ      
        31 Máy tính bảng 10 31 Tiggly Words 1 bộ      
        32 Bộ phát triển kỷ năng vận
 động toàn diện trẻ 3-4 tuổi
3 32 Vòng quay thần kỳ 16 bộ      
        33 bộ sáng tạo phát triển kỷ năng
vận động 5-6 tuổi
4 33 Bộ đơn có tay cầm GO GO 1 bộ      
        34 Bộ sáng tạo phát triển kỷ năng
vận động mở rộng 3-4 tuổi
3 34 Bộ sinh đôi có tay cầm GO
GO BUS
1 bộ      
        35 Bộ thiết bị dạy học thông minh
 phát triển kỷ năng 
4 35 Xe trẻ em Vking Tricycle 2 chiếc      
        36 Bộ thiết bị dạy học thông minh phát
 triển kỷ năng 4-5
5 36 Xe trẻ em Tricycle with tray blue,
yellow
2 chiếc      
        37 Bộ sáng tạo phát triển kỷ năng vận
 động mở rộng 4-5 tuổi
5 37 Xe Viking kangagoo 2 chiếc      
        38 bộ sáng tạo phát triển kỷ năng vận
động 4-5 tuổi
5 38 Xe Vking Twin Taxi 2 chiếc      
        39 Bàn cảm ứng tiếng anh 3 39 Xe crircleline twin taxi 2 chiếc      
        40 Màn hình cảm ứng 1 40 Xe taxi xanh vảng 2 chiếc      
        41 Bàn ghế tròn 6 41 xe trẻ em chanllenge food twister 2 chiếc      
        42 Bộ ghép hình sáng tạo 5-6 tuổi 5 42 Xe trẻ em chanllenge hand twister 2 chiếc      
        43 Bộ đĩa phát xúc giác 4-5 tuổi 5 43 Xe trẻ em circlebike 2 chiếc      
        44 Bộ ghép hình sáng tạo 3-4  tuổi 3 44 Xe trẻ em Tricycle 2 chiếc      
        45 Bộ ghép hình sáng tạo 4-5 tuổi 15 45 Bộ tín hiệu giao thông 1 bộ      
        46 Bộ hình học kì diệu 24 46 Dù vải 5 mét 3 bộ      
        47 Bộ ghép hình sáng tạo 1 47 Tay cầm  1 bộ      
              48 Bộ tay cầm sinh đôi 1 bộ      
                           
        STT TRANG THIẾT BỊ  SL STT TRANG THIẾT BỊ  SL ĐVT      
        25 Máy năng lượng mặt trời  1 57 Giường 2 tầng 4 Cái      
        26 Két sắt  1 58 Giường 1 tầng 1 Cái      
        27 Máy xay thịt  1 59 Bàn tiếp phẩm 2 tầng 1 Cái      
        28 Hệ thống lọc nước nhà bếp 1 60 Bồn inox rửa thịt 1 Cái      
        29 Tủ đựng hồ sơ 10 61 Bồn inox rửa rau 3 hộc 1 Cái      
        30 Tủ trưng bày 1 62 Bếp CN 2 lò 1 Cái      
        31 Kệ sách 2 mặt 4 63 Bếp CN 3 lò 1 Cái      
        32 Bàn nhóm trẻ 26 64 Tủ hấp cơm 2 Cái      
        33 Ghế nhóm trẻ 52 65 Xe đẩy  5 Cái      
        34 Bàn lớp mầm 39 66 Bàn sắt thái inox 2 tầng 2 Cái      
        35 Ghế lớp mầm 78 67 Kệ phơi dụng cụ 2 tầng 1 Cái      
        36 Bàn lớp chồi 60 68 Bàn thao tác rửa tay 1 Cái      
        37 Ghế lớp chồi 120 69 Tủ bàn phân phối 2 tầng 4 Cái      
        38 Bàn lớp lá 108 70 Dàn karaoke 1 Cái      
        39 Ghế lớp lá 216 71 Băng ghế TD mầm 3 Cái      
        40 Bàn ghế máy vi tính 12 72 Băng ghế TD chồi 4 Cái      
        41 Bàn ghế tiếp khách 1 bàn 4 ghế 4 73 Băng ghế TD lá 6 Cái      
        42 Kệ đồ chơi nhóm trẻ 2 74 Tủ học cụ 2 Cái      
        43 Kệ đồ chơi lớp mầm 3 75 Bàn gỗ trẻ chân sắt (cs2) 50 Cái      
        44 Kệ đồ chơi lớp chồi 4 76 Bàn vi tính (cs2) 1 Cái      
        45 Kệ đồ chơi lớp lá 6 77 ghế gỗ chân sắt  (cs2) 90 Cái      
        46 Gía phơi khăn 15 78 ghế nhựa nhỏ (cs2) 80 Cái      
        47 Tủ úp ca 15 79 giá để bình nước (cs2) 5 Cái      
        48 Kệ để cặp 15 80 giá phơi khăn (cs2) 6 Cái      
        49 Kệ để dép 15 81 giá treo tivi (cs2) 7 Cái      
        50 Tủ đựng học cụ 15 82 Kệ giày dép (cs2) 7 Cái      
        51 Kệ để kho lớp 15 83 Kệ ly (cs2) 5 Cái      
        52 Gía treo tranh 15 84 Kệ phơi chén (cs2) 1 Cái      
        53 Tủ đựng dụng cụ phòng âm nhạc 2 85 Máy bơm (cs2) 1 Cái      
        54 Kệ để máy phòng âm nhạc 1 86 Nồi cơm điện (cs2) 1 Cái      
        55 Giường y tế 1 87 Tủ hồ sơ (cs2) 3 Cái      
        56 Tủ y tế                
                           
                           
                           
                           
                           
                           


 
Bữa sáng:

- Sữa Cô gái Hà Lan
- Phở bò

Bữa trưa:

- Cơm
- Canh bí đỏ hầm xương
- Bò nấu đậu
- Dưa hấu

Bữa xế:

- yaourt

Bữa chiều:

- Miến gà

Văn bản mới

CV số 77/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...

Ngày ban hành: 24/04/2024

KHPH số 109/KHPH-CAH-PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...

Ngày ban hành: 24/04/2024

CV số 75/PGDĐT

Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP

Ngày ban hành: 24/04/2024

Thăm dò ý kiến

Bạn quan tâm nhất điều gì khi con đến trường?

violimpic
Bộ giáo dục và đào tạo
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây