STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | Biện pháp Phục hồi SDD/ Béo phì |
||||
Nhóm trẻ | Mầm | Chồi | Lá | |||||
I | Tổng số học sinh: | 473 | 50 | 153 | 153 | 117 | Tỷ lệ % Cuối năm |
Tỷ lệ % Tăng / giảm |
II | Số học sinh học bán trú/ ngày ( tỷ lệ % so với tổng số) |
473/473 100% |
50/50 100% |
153/153 100% |
153/153 100% |
117/117 100% |
||
III | Số trẻ học chuyên cần- bé ngoan ( tỷ lệ % so với tổng số) |
(%) | (%) | (%) |
(%) |
(%) |
||
1 | Tỷ lệ chuyên cần (tỷ lệ % so với tổng số ) |
94.329% | 94.935% | 93.758% | 93.598% | 95.028% | ||
2 | Tỷ lệ bé ngoan (tỷ lệ so với tổng số) |
94.75% | (%) | 95.076% | 94.436% | 94.738% | ||
IV | Số trẻ phát triển theo 5 lĩnh vực | |||||||
1 | Lĩnh vực phát triển nhận thức: | (%) | (%) | (%) | (%) | 94.9 % | ||
2 | Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ | (%) | (%) | (%) | (%) | 95.19 % | ||
3 | Lĩnh vực phát triển thể chất | (%) | (%) | (%) | (%) | 96.18% | ||
4 | Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ : | (%) | (%) | (%) | (%) | 94.45 % | ||
5 | Lĩnh vực phát triển tình cảm-xã hội | (%) | (%) | (%) | (%) | 95.51 % | ||
V | Về cân nặng của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
473 | 50 | 153 | 153 | 117 | ||
1 | Cân nặng bình thường | 403/473 85.20% |
48/50 96% |
135/153 88.24% |
141/153 92.16% |
104/117 88.89% |
||
2 | Cân nặng cao hơn tuổi | 14/473 2.96% |
0 | 6 | 5 | 3 | ||
3 | Suy dinh dưỡng thể vừa | 13/473 2.75% |
0 | 4 | 5 | 4 | ||
4 | Suy dinh dưỡng thể nặng | 0 | 0 | |||||
5 | Béo phì | 18/473 3.81% |
2 | 8 | 2 | 6 | ||
VI | Về chiều cao của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
473 | 50 | 153 | 153 | 117 | ||
1 | Chiều cao bình thường | 403/473 85.20% |
46/50 92% |
145/153 94.77% |
144/153 924.12% |
113/117 96.58% |
||
2 | Chiều cao cao hơn tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Thấp còi độ 1 | 24/473 5.07% |
4 | 7 | 9 | 4 | ||
4 | Thấp còi độ 2 | 1/473 0.21% |
0 | 1 | 0 | 0 | ||
VII | Về cân nặng + chiều cao của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
473 | 50 | 153 | 153 | 117 | ||
5 | SDD vừa + TC độ 1 | 2/473 0.42% |
1 | 1 | 0 | |||
6 | SDD vừa + TC độ 2 | 0 | 0 | |||||
7 | SDD nặng + TC độ 1 | 0 | ||||||
8 | SDD nặng + TC độ 2 | 0 | 0 |
PHÒNG GD & ĐT DẦU TIẾNG | ||||||||||||
TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI | ||||||||||||
CƠ SỞ VẬT CHẤT | ||||||||||||
TT | CƠ SỞ VẬT CHẤT | TRANG THIẾT BỊ | ĐỒ CHƠI | |||||||||
Chức năng | SL | DT/ m2 |
Tên đồ dùng | SL | Đồ chơi trong lớp TT 02 / BGD | SL | ĐVT | |||||
TT | STT | Đồ chơi ngoài trời | SL | ĐVT | ||||||||
1 | Phòng học | 15 | 885 | 1 | Số máy tính dùng cho hệ thống VP , QL | 10 | 1 | Bập bênh 4 chỗ | 4 | Cái | ||
2 | Phòng âm nhạc ,thể chất | 1 | 60 | 2 | Số máy tính dùng phục vụ học tập | 15 | 2 | Bộ liên hòa chớp cầu trượt | 1 | Cái | ||
3 | Bếp ăn | 1 | 150 | 3 | Máy in PVcông tác văn phòng , QL | 8 | 3 | Đu quay 5 thú | 1 | Cái | ||
4 | Diện tích phòng hiệu trưởng | 1 | 14 | 4 | Ti vi phục vụ học tập lasma 50in | 15 | 4 | góc thiên nhiên mái ấm 9 ghế | 1 | Cái | ||
5 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng CM | 1 | 18.5 | 5 | Tivi phòng âm nhạc lasma 60in | 1 | 5 | Thú nhún | 2 | Cái | ||
6 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng BT | 1 | 9 | 6 | Ti vi VP lasma 50in | 1 | 6 | Cầu trượt con thỏ | 1 | Cái | ||
7 | Diện tích phòng kế toán ,VT | 1 | 18.5 | 7 | Salon tiếp khách | 1 | 7 | Bộ thang leo | 1 | Cái | ||
8 | Diện tích phòng văn phòng | 1 | 35.5 | 8 | Bàn ghế kidmart | 15 | 8 | Bộ nhà leo cầu trượt xích đu | 1 | Cái | ||
9 | Diện tích phòng y tế | 1 | 17 | 9 | Loptop | 2 | 9 | Bộ hầm chui cầu trượt đôi | 1 | Cái | ||
10 | Diện tích phòng bảo vệ | 1 | 13.5 | 10 | Máy chiếu | 1 | 10 | Cầu trượt máy bay | 1 | Cái | ||
11 | Diện tích phòng nhân viên | 1 | 14.2 | 11 | Tủ lạnh | 3 | 11 | Nhà chòi 1 cầu trượt | 1 | Cái | ||
12 | Diện tích khu đất làm sân chơi | 1 | 1116 | 12 | Hệ thống xử lý nước uống | 1 | 12 | Nhà chòi cầu trượt xoắn | 1 | Cái | ||
13 | Diện tích khu để xe GVCNV | 1 | 100 | 13 | Tủ đông | 1 | 13 | Con nhún cá ngựa,hổ,voi | 3 | Cái | ||
14 | Phòng Hội trường | 1 | 93 | 14 | Đầu DVD | 15 | ||||||
15 | Phòng vệ sinh nhân viên ,CB | 1 | 19 | 15 | Phần mềm Kidmart | 15 | ||||||
16 | Máy cassettsony | 2 | ||||||||||
17 | Máy lạnh | 5 | ||||||||||
18 | Tủ hấp khăn | 1 | ||||||||||
19 | Máy giặt | 3 | ||||||||||
20 | Máy phô tô | 1 | ||||||||||
21 | Tủ Sấy chén | 2 | ||||||||||
22 | Thang máy | 2 | ||||||||||
23 | Đàn ogan công trình trang bị | 5 | ||||||||||
24 | Đàn ogan SGD cấp | 3 | ||||||||||
STT | TRANG THIẾT BỊ | STT | TRANG THIẾT BỊ | |||||||||
25 | Máy năng lượng mặt trời | 1 | 57 | Giường 2 tầng | 4 | |||||||
26 | Két sắt | 1 | 58 | Giường 1 tầng | 1 | |||||||
27 | Máy xay thịt | 1 | 59 | Bàn tiếp phẩm 2 tầng | 1 | |||||||
28 | Hệ thống lọc nước nhà bếp | 1 | 60 | Bồn inox rửa thịt | 1 | |||||||
29 | Tủ đựng hồ sơ | 10 | 61 | Bồn inox rửa rau 3 hộc | 1 | |||||||
30 | Tủ trưng bày | 1 | 62 | Bếp CN 2 lò | 1 | |||||||
31 | Kệ sách 2 mặt | 4 | 63 | Bếp CN 3 lò | 1 | |||||||
32 | Bàn nhóm trẻ | 26 | 64 | Tủ hấp cơm | 2 | |||||||
33 | Ghế nhóm trẻ | 52 | 65 | Xe đẩy | 5 | |||||||
34 | Bàn lớp mầm | 39 | 66 | Bàn sắt thái inox 2 tầng | 2 | |||||||
35 | Ghế lớp mầm | 78 | 67 | Kệ phơi dụng cụ 2 tầng | 1 | |||||||
36 | Bàn lớp chồi | 60 | 68 | Bàn thao tác rửa tay | 1 | |||||||
37 | Ghế lớp chồi | 120 | 69 | Tủ bàn phân phối 2 tầng | 4 | |||||||
38 | Bàn lớp lá | 108 | 70 | Dàn karaoke | 1 | |||||||
39 | Ghế lớp lá | 216 | 71 | Băng ghế TD mầm | 3 | |||||||
40 | Bàn ghế máy vi tính | 12 | 72 | Băng ghế TD chồi | 4 | |||||||
41 | Bàn ghế tiếp khách 1 bàn 4 ghế | 4 | 73 | Băng ghế TD lá | 6 | |||||||
42 | Kệ đồ chơi nhóm trẻ | 2 | 74 | Tủ học cụ | 2 | |||||||
43 | Kệ đồ chơi lớp mầm | 3 | ||||||||||
44 | Kệ đồ chơi lớp chồi | 4 | ||||||||||
45 | Kệ đồ chơi lớp lá | 6 | ||||||||||
46 | Gía phơi khăn | 15 | ||||||||||
47 | Tủ úp ca | 15 | ||||||||||
48 | Kệ để cặp | 15 | ||||||||||
49 | Kệ để dép | 15 | ||||||||||
50 | Tủ đựng học cụ | 15 | ||||||||||
51 | Kệ để kho lớp | 15 | ||||||||||
52 | Gía treo tranh | 15 | ||||||||||
53 | Tủ đựng dụng cụ phòng âm nhạc | 2 | ||||||||||
54 | Kệ để máy phòng âm nhạc | 1 | ||||||||||
55 | Giường y tế | 1 | ||||||||||
56 | Tủ y tế | 1 |
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ | CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU | ||||||||||||||||
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN | Năm học 2015 - 2016 | ||||||||||||||||
BỘ PHẬN | BAN GIÁM HIỆU | GIÁO VIÊN | NHÂN VIÊN | TOÀN TRƯỜNG | NỘI DUNG | NHÓM TRẺ 1, 2 | MẦM | CHỒI | LÁ | GHI CHÚ | |||||||
NHÓM TRẺ | KHỐI MẦM | KHỐI CHỒI | KHỐI LÁ | VĂN PHÒNG | CẤP DƯỠNG | ||||||||||||
TỔNG SỐ | 4 | 4 | 11 | 10 | 6 | 8 | 8 | 51 | I/ Khoản thu theo QĐ : không có | ||||||||
NỮ | 4 | 4 | 11 | 10 | 6 | 5 | 8 | 48 | |||||||||
CÔNG ĐOÀN VIÊN | 4 | 4 | 11 | 10 | 6 | 8 | 8 | 51 | 1. Học phí : KHÔNG CÓ | ||||||||
ĐẢNG VIÊN | 3 | 1 | 3 | 2 | 9 | * Học kỳ I : 4 tháng | |||||||||||
ĐOÀN VIÊN | 1 | 3 | 11 | 5 | 5 | 3 | 5 | 33 | * Học kỳ II : 5 tháng | ||||||||
TRÌNH ĐỘ | VĂN HÓA | THCS | 4 | 6 | 10 | II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học | |||||||||||
THPT | 4 | 4 | 11 | 10 | 6 | 4 | 2 | 41 | |||||||||
VĂN HÓA | TC | 1 | 4 | 2 | 1 | 3 | 11 | 1. Đồ dùng cá nhân : | 68,300 | 134,700 | 143,300 | 162,300 | |||||
CĐ | 1 | 2 | 6 | 4 | 4 | 17 | 2. Đồ dùng nhóm lớp : | 164,800 | 164,800 | 164,800 | 184,800 | ||||||
ĐH | 3 | 1 | 1 | 4 | 1 | 10 | III/ Khoản thu tự nguyện: | ||||||||||
TIN HỌC | A | 2 | 3 | 10 | 9 | 6 | 30 | ||||||||||
B | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1. Đồng phục : 48.000/bộ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | |||||||||
NGOẠI NGỮ | A | 4 | 3 | 9 | 8 | 4 | 28 | 2. Bảo hiểm Bảo Việt: 108.000/trẻ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | ||||||||
B | 0 | 1 | 2 | 2 | 2 | 7 | |||||||||||
CHÍNH TRỊ | SC | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | IV. Khoản thu tổ chức bán trú: | ||||||||||
TC | 2 | 2 | |||||||||||||||
QUẢN LÝ | 4 | 4 | 1. Tiền ăn/ngày | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | ||||||||||
SỐ NĂM CÔNG TÁC | < 5 | 3 | 10 | 4 | 4 | 4 | 6 | 31 | * Ăn sáng | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | ||||
5-10 NĂM | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 2 | 11 | * Ăn trưa | 6,500 | 6,500 | 6,500 | 6,500 | ||||
11-20 NĂM | 2 | 3 | 1 | 2 | 8 | * Uống sữa | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | |||||||
21-30 NĂM | 1 | 1 | * Ăn xế | 4,500 | 4,500 | 4,500 | 4,500 | ||||||||||
>30 NĂM | 2. Tiền vệ sinh phí/tháng | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | ||||||||||||
TUỔI ĐỜI | 20-30 | 1 | 4 | 11 | 6 | 5 | 3 | 6 | 36 | * Gas : | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | |||
31-40 | 2 | 4 | 1 | 2 | 9 | * Nước uống | |||||||||||
* Vệ sinh phí : các loại | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | |||||||||||||
41-50 | 1 | 3 | 2 | 6 | * Thuê mướn quét dọn | ||||||||||||
51-55 | V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm | ||||||||||||||||
56-60 | 1. Hội phí phụ huynh | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | Phụ huynh giữ | |||||||||||
- Sữa Cô gái Hà Lan
- Phở bò
- Cơm
- Canh bí đỏ hầm xương
- Bò nấu đậu
- Dưa hấu
- yaourt
Bữa chiều:- Miến gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Thăm dò ý kiến