STT | Họ tn | Chức danh | Năm | Năm vào | Trình độ | Phn | Ghi |
Chức vụ | sinh | ngnh | CMNV | cơng | ch | ||
1 | Lê Thị Hồng | HT | 1969 | 1/1991 | ĐH | ||
2 | Vũ Thị Miên | P.HT | 1979 | 9/1996 | CĐ | ||
3 | Nguyễn Thành Vân | P.HT | 1983 | 10/2004 | CĐ | ||
4 | Trần Thị Ngọc Thu | KT | 1980 | 2/2004 | TC | ||
5 | Nguyễn T Thanh Tuyền | VT | 1984 | 9/2008 | TC | Tổ trưởng văn phịng | |
6 | Nguyễn Văn Nhựt | B.vệ | 1964 | 09/2005 | 4/12 | ||
7 | Trần Văn Kế | B.vệ | 1967 | 9/2011 | 12/12 | ||
8 | Phạm Hữu Phước | B.vệ | 1987 | 9/2013 | 9/12 | ||
9 | Tô Thị Thảo | Y tế | 1993 | 3/2012 | TC | ||
10 | Nguyễn T hị Thùy Trang | CD | 1972 | 9/2007 | 4/12 | ||
11 | Lê Thị Thanh Tuyền | CD | 1970 | 9/2010 | 8/12 | Tổ trưởng cấp dưỡng | |
12 | Trần Thị Dung | CD | 1988 | 9/2012 | 9/12 | ||
13 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | CD | 1988 | 9/2013 | 11/12 | ||
14 | Vũ Thị Kim Thao | CD | 1993 | 9/2013 | 9/12 | ||
15 | Hồ Thị Thanh Giàu | CD | 1994 | 9/2013 | 9/12 | ||
16 | Nguyễn Thị Linh Phương | CD | 1984 | 9/2013 | 9/12 | ||
17 | Nguyễn Thị Thanh Phương | CD | 1991 | 9/2013 | 12/12 | ||
18 | Loại Thị Ngọc Thuận | PV | 1975 | 9/2007 | 4/12 | ||
19 | Ngô Thị sen | PV | 1991 | 9/2013 | 9/12 | ||
20 | Hoàng Thị Kim Trúc | D.Lớp | 1991 | 9/2013 | CĐ | Nhóm 2 | |
21 | Nguyễn thị thanh Thảo | D.Lớp | 1992 | 9/2013 | CĐ | Nhóm 1 | |
22 | Phạm Thị Hà | D.Lớp | 1991 | 9/2012 | CĐ | Nhóm 2 | |
23 | Ngô Thị Thu Hiền | D.Lớp | 1983 | 4/2007 | ĐH | Nhóm 1 | TT khốiMầmNhtrẻ |
24 | Nguyễn thị Thu Hiền | D.Lớp | 1989 | 9/2013 | TC | Mầm 1 | |
25 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | D.Lớp | 1985 | 10/2007 | TC | Mầm 1 | |
26 | Trần Thị Thanh Huyền | D.Lớp | 1987 | 9/2012 | TC | Mầm 2 | |
27 | Trương Thị Hồng | D.Lớp | 1989 | 10/2012 | CĐ | Mầm 2 | |
28 | Nguyễn Thị Kim Liên | D.Lớp | 1989 | 9/2013 | TC | Mầm 3 | |
29 | Mai Thị Hồng Nhung | D.Lớp | 1991 | 9/2012 | TC | Mầm 3 | |
30 | Đinh Thị Kim Phụng | D.Lớp | 1987 | 9/2008 | ĐH | Chồi 1 | |
31 | Trần Thị Lê | D.Lớp | 1980 | 09/1997 | CĐ | Chồi 1 | Tổ trưởng khối chồi |
32 | Nguyễn Thị Phượng | D.Lớp | 1990 | 09/2011 | CĐ | Chồi 2 | |
33 | Trần Thị Thùy Hương | D.Lớp | 1980 | 10/2013 | TC | Chồi 2 | |
34 | Tạ Thị Cẩm Nhung | D.Lớp | 1988 | 9/2013 | TC | Chồi 3 | |
35 | Phạm Thị Ngọc Yến | D.Lớp | 1987 | 9/2008 | TC | Chồi 3 | |
36 | Trương Thị Đầm | D.Lớp | 1972 | 09/1996 | CĐ | Chồi 4 | |
37 | Ngô Thị Anh Tuyết | D.Lớp | 1987 | 10/2007 | TC | L 1 | Tổ phĩ khối L |
38 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | D.Lớp | 9/2012 | CĐ | L 1 | ||
39 | Võ Thị Bích Ngọc | D.Lớp | 1992 | 9/2013 | CĐ | L 2 | |
40 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | D.Lớp | 1985 | 10/2007 | TC | L 2 | |
41 | Huỳnh Thị Bình | D.Lớp | 1979 | 9/1998 | CĐ | L 3 | |
42 | Nguyễn Thị Trúc Ly | D.Lớp | 1992 | 9/2013 | CĐ | L 3 | |
43 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | D.Lớp | 1986 | 9/2008 | TC | L 4 | Tổ trưởng khối lá |
44 | Vũ Thị Vui | D.Lớp | 1991 | 9/2013 | TC | L 4 | |
45 | Đàm Thị Khánh Hà | D.Lớp | 1981 | 6/2003 | TC | L 5 | |
46 | Võ Thị Linh Phương | D.Lớp | 1990 | 9/2013 | CĐ | L 5 |
- Sữa
- Soup nui
- Cơm
- Thịt xào bông cải
- Canh: Cá nấu ngót
- Nước tắc
- yaourt
Bữa chiều:- Bánh mì sandwich,hột gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Thăm dò ý kiến