STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | Biện pháp Phục hồi SDD/ Béo phì |
||||
Nhóm trẻ | Mầm | Chồi | Lá | |||||
I | Tổng số học sinh: | 460 | 41 | 109 | 151 | 159 | Tỷ lệ % Cuối năm |
Tỷ lệ % Tăng / giảm |
II | Số học sinh học bán trú/ ngày ( tỷ lệ % so với tổng số) |
460/460 100% |
41/41 100% |
109/109 100% |
151/151 100% |
159/159 100% |
||
III | Số trẻ học chuyên cần- bé ngoan ( tỷ lệ % so với tổng số) |
(%) | (%) | (%) | (%) | (%) | ||
1 | Tỷ lệ chuyên cần (tỷ lệ % so với tổng số ) |
77.56 | 86.04 | 88.28 | 96.3 | |||
2 | Tỷ lệ bé ngoan (tỷ lệ so với tổng số) |
76.98 | 81.28 | 95.81 | ||||
IV | Số trẻ phát triển theo 5 lĩnh vực | 159 | ||||||
1 | Lĩnh vực phát triển nhận thức: | (%) | (%) | 98.33 (%) | 95 (%) | 95 (%) | ||
2 | Lĩnh vực phát triển ngôn ngữ | (%) | (%) | 98 (%) | 98 (%) | 95 (%) | ||
3 | Lĩnh vực phát triển thể chất | (%) | (%) | 98 (%) | 98 (%) | 99 (%) | ||
4 | Lĩnh vực phát triển thẩm mỹ : | (%) | (%) | 99.08 (%) | 95.33 (%) | 96 (%) | ||
5 | Lĩnh vực phát triển tình cảm-xã hội | (%) | (%) | 96 (%) | 97 (%) | 99 (%) | ||
V | Về cân nặng của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
460 | 41 | 109 | 151 | 159 | ||
1 | Cân nặng bình thường | 379/460 82.39% |
39/41 95.12% |
87/109 79.82% |
134/151 88.74% |
119/159 74.84% |
||
2 | Cân nặng cao hơn tuổi ( thừa cân) | 36/460 7.8% |
0 | 6 | 8 | 22 | ||
3 | Suy dinh dưỡng thể vừa | 9/460 1.96% |
2 | 4 | 2 | 1 | ||
4 | Suy dinh dưỡng thể nặng | 1/460 0.22% |
0 |
1 | 0 | 0 | ||
5 | Béo phì | 35/460 7.61% |
0 | 11 | 7 | 17 | ||
VI | Về chiều cao của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
449/460 97.61% |
41/41 100% |
102/109 93.58% |
148/151 98.01% |
158/159 99.37% |
||
1 | Chiều cao bình thường | 449/460 97.61% |
41/41 100% |
102/109 93.58% |
148/151 98.01% |
158/159 99.37% |
||
2 | Chiều cao cao hơn tuổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Thấp còi độ 1 | 11/460 2.39% |
0 | 7 | 3 | 1 | ||
4 | Thấp còi độ 2 | 0/460 0% |
0 | 0 | 0 | 0 | ||
VII | Về cân nặng + chiều cao của trẻ ( tỷ lệ % so với tổng số) |
456/460 99.13% |
41/41 100% |
107/109 98.16% |
150/151 99.34% |
158/159 99.37% |
||
5 | SDD vừa + TC độ 1 | 3/460 0.65% |
0 | 1 | 1 | 1 | ||
6 | SDD vừa + TC độ 2 | 1/460 0.22% |
0 | 1 | 0 | 0 | ||
7 | SDD nặng + TC độ 1 | 0/460 0% |
0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | SDD nặng + TC độ 2 | 0/460 0% |
0 | 0 | 0 | 0 |
CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ | CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU | |||||||||||||||||||||
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN 2018-2019 | Năm học 2018 - 2019 | |||||||||||||||||||||
BỘ PHẬN | BAN GIÁM HIỆU | GIÁO VIÊN | NHÂN VIÊN | TOÀN TRƯỜNG | NỘI DUNG | NHÓM TRẺ 1, 2 | MẦM | CHỒI | LÁ | GHI CHÚ | ||||||||||||
NHÓM TRẺ | KHỐI MẦM | KHỐI Chồi | KHỐI LÁ | VĂN PHÒNG | CẤP DƯỠNG | |||||||||||||||||
TỔNG SỐ | 5 | 6 | 8 | 10 | 10 | 8 | 11 | 58 | I/ Khoản thu theo QĐ : không có | |||||||||||||
NỮ | 5 | 6 | 8 | 10 | 10 | 5 | 11 | 55 | ||||||||||||||
CÔNG ĐOÀN VIÊN | 5 | 6 | 8 | 10 | 10 | 8 | 11 | 58 | 1. Học phí : | |||||||||||||
ĐẢNG VIÊN | 5 | 4 | 2 | 5 | 6 | 0 | 1 | 23 | * Học kỳ I : 4 tháng | 200.000 | 200.000 | 200.000 | 200.000 | |||||||||
ĐOÀN VIÊN | 1 | 5 | 5 | 5 | 2 | 3 | 21 | * Học kỳ II : 5 tháng | 250.000 | 250.000 | 250.000 | 250.000 | ||||||||||
TRÌNH ĐỘ | VĂN HÓA | THCS | 1 | 5 | 6 | II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học | ||||||||||||||||
THPT | 5 | 6 | 8 | 10 | 10 | 4 | 3 | 46 | ||||||||||||||
VĂN HÓA | TC | 0 | 2 | 3 | 1 | 1 | 2 | 0 | 9 | 1. Phục vụ chăm sóc GD : | 98,000 | 135,400 | 135,400 | 135,400 | ||||||||
CĐ | 0 | 3 | 4 | 5 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2. Phục vụ hoạt động GD : | 124,300 | 157,300 | 167,800 | 188,800 | |||||||||
ĐH | 5 | 1 | 1 | 4 | 5 | 1 | 0 | 17 | III/ Khoản thu tự nguyện: | |||||||||||||
TIN HỌC | A | 3 | 4 | 7 | 9 | 8 | 3 | 4 | 38 | |||||||||||||
B | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1. Đồng phục : 50.000/bộ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | ||||||||||||
NGOẠI NGỮ | A | 3 | 2 | 4 | 3 | 5 | 2 | 0 | 19 | 2. Bảo hiểm Bảo Việt: 110.000/trẻ | Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký | |||||||||||
B | 2 | 4 | 4 | 7 | 5 | 1 | 1 | 24 | ||||||||||||||
CHÍNH TRỊ | SC | 5 | 4 | 2 | 5 | 6 | 0 | 1 | 23 | IV. Khoản thu tổ chức bán trú: | ||||||||||||
TC | ||||||||||||||||||||||
CBQL | 5 | 5 | ||||||||||||||||||||
Giáo Viên | 34 | 34 | ||||||||||||||||||||
Nhân Viên | 19 | 19 | 1. Tiền ăn/ngày | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | |||||||||||||||
SỐ NĂM CÔNG TÁC | < 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 7 | 12 | * Ăn sáng | 6,000 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||||||
5-10 NĂM | 2 | 4 | 5 | 6 | 6 | 3 | 4 | 30 | * Ăn trưa + tráng miệng | 9,200 | 9,200 | 9,200 | 9,200 | |||||||||
11-20 NĂM | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 4 | 14 | * Uống sữa | 3,300 | 4,800 | 4,800 | 4,800 | ||||||||||
21-30 NĂM | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | * Ăn xế | 5,500 | 5,000 | 5,000 | 5,000 | ||||||||||||
>30 NĂM | 2. Tiền vệ sinh phí/tháng | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | |||||||||||||||||
TUỔI ĐỜI | 20-30 | 0 | 2 | 5 | 6 | 5 | 2 | 6 | 26 | * Gas : | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | ||||||||
31-40 | 4 | 4 | 3 | 3 | 5 | 2 | 4 | 25 | * Nước uống | |||||||||||||
41-50 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | * Vệ sinh phí : các loại | 26,000 | 26,000 | 26,000 | 26,000 | |||||||||
51-55 | 2 | 2 | * Bồi dưỡng phục vụ bữa ăn sáng/ ngày |
2,300 | 2,300 | 2,300 | 2,300 | |||||||||||||||
56-60 | V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm | |||||||||||||||||||||
1. Hội phí phụ huynh | Thu theo tự nguyện đóng góp của phụ huynh | Phụ huynh giữ | ||||||||||||||||||||
NGƯỜI LẬP BẢNG | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||
Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Lê Thị Hồng |
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||
TRƯỜNG MẦM NON HOA MAI | ||||||||||||||||||
|
CƠ SỞ VẬT CHẤT | |||||||||||||||||
NĂM HỌC: 2018-2019 | ||||||||||||||||||
TT | CƠ SỞ VẬT CHẤT | TRANG THIẾT BỊ | ĐỒ CHƠI | |||||||||||||||
Chức năng | SL | DT/ m2 |
Tên đồ dùng | SL | Đồ chơi trong lớp TT 02 / BGD | SL | ĐVT | |||||||||||
TT | STT | Đồ chơi ngoài trời | ||||||||||||||||
1 | Phòng học | 17 | 975 | 1 | Số máy tính dùng cho hệ thống VP , QL | 10 | 1 | Bập bênh 4 chỗ | 4 | Cái | ||||||||
2 | Phòng âm nhạc ,thể chất | 1 | 60 | 2 | Số máy tính dùng phục vụ học tập | 15 | 2 | Bộ liên hòa chớp cầu trượt | 1 | Cái | ||||||||
3 | Bếp ăn | 1 | 150 | 3 | Máy in PVcông tác văn phòng , QL | 8 | 3 | Đu quay 5 thú | 1 | Cái | ||||||||
4 | Diện tích phòng hiệu trưởng | 1 | 14 | 4 | Ti vi phục vụ học tập lasma 50in | 15 | 4 | góc thiên nhiên mái ấm 9 ghế | 1 | Cái | ||||||||
5 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng CM | 1 | 18.5 | 5 | Tivi phòng âm nhạc lasma 60in | 1 | 5 | Thú nhún | 2 | Cái | ||||||||
6 | Diện tích phòng phó hiệu trưởng BT | 1 | 9 | 6 | Ti vi VP lasma 50in | 1 | 6 | Cầu trượt con thỏ | 1 | Cái | ||||||||
7 | Diện tích phòng kế toán ,VT | 1 | 18.5 | 7 | Salon tiếp khách | 1 | 7 | Bộ thang leo | 1 | Cái | ||||||||
8 | Diện tích phòng văn phòng | 1 | 35.5 | 8 | Bàn ghế kidmart | 15 | 8 | Bộ nhà leo cầu trượt xích đu | 1 | Cái | ||||||||
9 | Diện tích phòng y tế | 1 | 17 | 9 | Loptop | 2 | 9 | Bộ hầm chui cầu trượt đôi | 1 | Cái | ||||||||
10 | Diện tích phòng bảo vệ | 1 | 13.5 | 10 | Máy chiếu | 1 | 10 | Cầu trượt máy bay | 1 | Cái | ||||||||
11 | Diện tích phòng nhân viên | 1 | 14.2 | 11 | Tủ lạnh | 3 | 11 | Nhà chòi 1 cầu trượt | 1 | Cái | ||||||||
12 | Diện tích khu đất làm sân chơi | 1 | 1116 | 12 | Hệ thống xử lý nước uống | 1 | 12 | Nhà chòi cầu trượt xoắn | 1 | Cái | ||||||||
13 | Diện tích khu để xe GVCNV | 1 | 100 | 13 | Tủ đông | 1 | 13 | Con nhún cá ngựa,hổ,voi | 3 | Cái | ||||||||
14 | Phòng Hội trường | 1 | 93 | 14 | Đầu DVD | 15 | 14 | Bập bênh con thú (cs2) | 3 | Cái | ||||||||
15 | Phòng vệ sinh nhân viên ,CB | 1 | 19 | 15 | Phần mềm Kidmart | 15 | 15 | Bập bênh sắt (cs2) | 5 | Cái | ||||||||
16 | Máy cassettsony | 2 | 16 | Cầu tuột nhà chòi (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
17 | Máy lạnh | 7 | 17 | cầu tuột sắt (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
18 | Tủ hấp khăn | 1 | 18 | cung chui con sâu (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
19 | Máy giặt | 3 | 19 | đu quay sắt (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
20 | Máy phô tô | 1 | 20 | đu quay thú (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
21 | Tủ Sấy chén | 2 | 21 | đu xoay đu treo (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
22 | Thang máy | 2 | 22 | thang leo lồng chim (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
23 | Đàn ogan công trình trang bị | 5 | 23 | xích đu rồng vàng (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
24 | Đàn ogan SGD cấp | 3 | 24 | xích đu tổng hợp (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
25 | Máy vi tính (cs2) | 2 | 25 | Tiggly Math | 1 | bộ | ||||||||||||
26 | Tivi lớp học (cs2) | 7 | 26 | Tiggly shapes | 1 | bộ | ||||||||||||
27 | Tủ lạnh (cs2) | 1 | 27 | Bé chơi cùng vòng tung vòng ngũ sắc |
8 | bộ | ||||||||||||
28 | Máy giặt (cs2) | 1 | 28 | Bé tập bang bang | 16 | bộ | ||||||||||||
29 | Máy in (cs2) | 2 | 29 | Bé xây nhà | 24 | bộ | ||||||||||||
30 | Máy tính bàn | 10 | 30 | Cà kheo thần kỳ | 8 | bộ | ||||||||||||
31 | Máy tính bảng | 10 | 31 | Tiggly Words | 1 | bộ | ||||||||||||
32 | Bộ phát triển kỷ năng vận động toàn diện trẻ 3-4 tuổi |
3 | 32 | Vòng quay thần kỳ | 16 | bộ | ||||||||||||
33 | bộ sáng tạo phát triển kỷ năng vận động 5-6 tuổi |
4 | 33 | Bộ đơn có tay cầm GO GO | 1 | bộ | ||||||||||||
34 | Bộ sáng tạo phát triển kỷ năng vận động mở rộng 3-4 tuổi |
3 | 34 | Bộ sinh đôi có tay cầm GO GO BUS |
1 | bộ | ||||||||||||
35 | Bộ thiết bị dạy học thông minh phát triển kỷ năng |
4 | 35 | Xe trẻ em Vking Tricycle | 2 | chiếc | ||||||||||||
36 | Bộ thiết bị dạy học thông minh phát triển kỷ năng 4-5 |
5 | 36 | Xe trẻ em Tricycle with tray blue, yellow |
2 | chiếc | ||||||||||||
37 | Bộ sáng tạo phát triển kỷ năng vận động mở rộng 4-5 tuổi |
5 | 37 | Xe Viking kangagoo | 2 | chiếc | ||||||||||||
38 | bộ sáng tạo phát triển kỷ năng vận động 4-5 tuổi |
5 | 38 | Xe Vking Twin Taxi | 2 | chiếc | ||||||||||||
39 | Bàn cảm ứng tiếng anh | 3 | 39 | Xe crircleline twin taxi | 2 | chiếc | ||||||||||||
40 | Màn hình cảm ứng | 1 | 40 | Xe taxi xanh vảng | 2 | chiếc | ||||||||||||
41 | Bàn ghế tròn | 6 | 41 | xe trẻ em chanllenge food twister | 2 | chiếc | ||||||||||||
42 | Bộ ghép hình sáng tạo 5-6 tuổi | 5 | 42 | Xe trẻ em chanllenge hand twister | 2 | chiếc | ||||||||||||
43 | Bộ đĩa phát xúc giác 4-5 tuổi | 5 | 43 | Xe trẻ em circlebike | 2 | chiếc | ||||||||||||
44 | Bộ ghép hình sáng tạo 3-4 tuổi | 3 | 44 | Xe trẻ em Tricycle | 2 | chiếc | ||||||||||||
45 | Bộ ghép hình sáng tạo 4-5 tuổi | 15 | 45 | Bộ tín hiệu giao thông | 1 | bộ | ||||||||||||
46 | Bộ hình học kì diệu | 24 | 46 | Dù vải 5 mét | 3 | bộ | ||||||||||||
47 | Bộ ghép hình sáng tạo | 1 | 47 | Tay cầm | 1 | bộ | ||||||||||||
48 | Bộ tay cầm sinh đôi | 1 | bộ | |||||||||||||||
STT | TRANG THIẾT BỊ | SL | STT | TRANG THIẾT BỊ | SL | ĐVT | ||||||||||||
25 | Máy năng lượng mặt trời | 1 | 57 | Giường 2 tầng | 4 | Cái | ||||||||||||
26 | Két sắt | 1 | 58 | Giường 1 tầng | 1 | Cái | ||||||||||||
27 | Máy xay thịt | 1 | 59 | Bàn tiếp phẩm 2 tầng | 1 | Cái | ||||||||||||
28 | Hệ thống lọc nước nhà bếp | 1 | 60 | Bồn inox rửa thịt | 1 | Cái | ||||||||||||
29 | Tủ đựng hồ sơ | 10 | 61 | Bồn inox rửa rau 3 hộc | 1 | Cái | ||||||||||||
30 | Tủ trưng bày | 1 | 62 | Bếp CN 2 lò | 1 | Cái | ||||||||||||
31 | Kệ sách 2 mặt | 4 | 63 | Bếp CN 3 lò | 1 | Cái | ||||||||||||
32 | Bàn nhóm trẻ | 26 | 64 | Tủ hấp cơm | 2 | Cái | ||||||||||||
33 | Ghế nhóm trẻ | 52 | 65 | Xe đẩy | 5 | Cái | ||||||||||||
34 | Bàn lớp mầm | 39 | 66 | Bàn sắt thái inox 2 tầng | 2 | Cái | ||||||||||||
35 | Ghế lớp mầm | 78 | 67 | Kệ phơi dụng cụ 2 tầng | 1 | Cái | ||||||||||||
36 | Bàn lớp chồi | 60 | 68 | Bàn thao tác rửa tay | 1 | Cái | ||||||||||||
37 | Ghế lớp chồi | 120 | 69 | Tủ bàn phân phối 2 tầng | 4 | Cái | ||||||||||||
38 | Bàn lớp lá | 108 | 70 | Dàn karaoke | 1 | Cái | ||||||||||||
39 | Ghế lớp lá | 216 | 71 | Băng ghế TD mầm | 3 | Cái | ||||||||||||
40 | Bàn ghế máy vi tính | 12 | 72 | Băng ghế TD chồi | 4 | Cái | ||||||||||||
41 | Bàn ghế tiếp khách 1 bàn 4 ghế | 4 | 73 | Băng ghế TD lá | 6 | Cái | ||||||||||||
42 | Kệ đồ chơi nhóm trẻ | 2 | 74 | Tủ học cụ | 2 | Cái | ||||||||||||
43 | Kệ đồ chơi lớp mầm | 3 | 75 | Bàn gỗ trẻ chân sắt (cs2) | 50 | Cái | ||||||||||||
44 | Kệ đồ chơi lớp chồi | 4 | 76 | Bàn vi tính (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
45 | Kệ đồ chơi lớp lá | 6 | 77 | ghế gỗ chân sắt (cs2) | 90 | Cái | ||||||||||||
46 | Gía phơi khăn | 15 | 78 | ghế nhựa nhỏ (cs2) | 80 | Cái | ||||||||||||
47 | Tủ úp ca | 15 | 79 | giá để bình nước (cs2) | 5 | Cái | ||||||||||||
48 | Kệ để cặp | 15 | 80 | giá phơi khăn (cs2) | 6 | Cái | ||||||||||||
49 | Kệ để dép | 15 | 81 | giá treo tivi (cs2) | 7 | Cái | ||||||||||||
50 | Tủ đựng học cụ | 15 | 82 | Kệ giày dép (cs2) | 7 | Cái | ||||||||||||
51 | Kệ để kho lớp | 15 | 83 | Kệ ly (cs2) | 5 | Cái | ||||||||||||
52 | Gía treo tranh | 15 | 84 | Kệ phơi chén (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
53 | Tủ đựng dụng cụ phòng âm nhạc | 2 | 85 | Máy bơm (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
54 | Kệ để máy phòng âm nhạc | 1 | 86 | Nồi cơm điện (cs2) | 1 | Cái | ||||||||||||
55 | Giường y tế | 1 | 87 | Tủ hồ sơ (cs2) | 3 | Cái | ||||||||||||
56 | Tủ y tế | |||||||||||||||||
- Sữa Cô gái Hà Lan
- Phở bò
- Cơm
- Canh bí đỏ hầm xương
- Bò nấu đậu
- Dưa hấu
- yaourt
Bữa chiều:- Miến gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 02/04/2024. Trích yếu: Sở Giáo dục và Đào tạo Bình Dương thông báo công khai danh sách các trung tâm ngoại ngữ, tin học, cơ sở giáo dục kỹ năng sống trên địa bàn tỉnh Bình Dương đã được cấp phép theo thẩm quyền.
Ngày ban hành: 02/04/2024
Ngày ban hành: 12/06/2024. Trích yếu: Công nhận BDTX THCS
Ngày ban hành: 12/06/2024
Thăm dò ý kiến