CÔNG KHAI CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ CÔNG KHAI CÁC KHOẢN THU
CÁN BỘ - GIÁO VIÊN - CÔNG NHÂN VIÊN Năm học 2014 - 2015
BỘ PHẬN BAN GIÁM HIỆU GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN TOÀN TRƯỜNG NỘI DUNG "NHÓM TRẺ 1, 2" MẦM CHỒI LÁ GHI CHÚ
NHÓM TRẺ KHỐI MẦM KHỐI CHỒI KHỐI LÁ VĂN PHÒNG CẤP DƯỠNG
TỔNG SỐ 4 4 8 8 10 8 8 50 I/ Khoản thu theo QĐ : không có
NỮ 4 4 8 8 10 5 8 47
CÔNG ĐOÀN VIÊN 4 4 8 8 10 8 8 50 1. Học phí : KHÔNG CÓ
ĐẢNG VIÊN 3 1 3 2 1 10 * Học kỳ I : 4 tháng
ĐOÀN VIÊN 1 2 8 5 8 3 5 32 * Học kỳ II : 5 tháng
TRÌNH ĐỘ VĂN HÓA THCS 4 6 10 II/ Khoản thu hộ phụ huynh: trang bi cho trẻ/năm học
THPT 4 4 8 8 10 4 2 40
VĂN HÓA TC 1 4 3 2 3 13 1. Đồ dùng cá nhân : "97,000" "132,300" "145,100" "162,800"
CĐ 1 2 3 3 5 14 2. Đồ dùng nhóm lớp : "181,000" "181,000" "181,000" "201,000"
ĐH 3 1 1 2 3 10 III/ Khoản thu tự nguyện:
TIN HỌC A 2 4 8 7 9 30
B 2 1 1 4 1. Đồng phục : 48.000/bộ Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký
NGOẠI NGỮ A 4 4 7 5 4 24 2. Bảo hiểm Bảo Việt: 80.000/trẻ Theo nhu cầu phụ huynh đăng ký
B 1 3 6 10
CHÍNH TRỊ SC 1 1 3 2 1 8 IV. Khoản thu tổ chức bán trú:
TC 2 2
QUẢN LÝ 4 4 1. Tiền ăn/ngày "18,000" "18,000" "18,000" "18,000"
SỐ NĂM CÔNG TÁC 5-10 NĂM 2 1 3 1 2 2 1 12 * Ăn trưa "6,500" "6,500" "6,500" "6,500"
11-20 NĂM 1 3 1 2 7 * Uống sữa "2,500" "2,500" "2,500" "2,500"
21-30 NĂM 1 1 * Ăn xế "4,500" "4,500" "4,500" "4,500"
>30 NĂM 2. Tiền vệ sinh phí/tháng "54,000" "54,000" "54,000" "54,000"
TUỔI ĐỜI 20-30 1 4 8 5 8 3 5 34 * Gas : "24,000" "24,000" "24,000" "24,000"
31-40 2 3 2 2 1 10 * Nước uống "6,000" "6,000" "6,000" "6,000"
* Vệ sinh phí : các loại "20,000" "20,000" "20,000" "20,000"
41-50 1 3 2 6 * Thuê mướn quét dọn "4,000" "4,000" "4,000" "4,000"
51-55 V. Khoản thu xã hội hóa giáo dục trẻ/năm
56-60 1. Hội phí phụ huynh "100,000" "100,000" "100,000" "100,000" Phụ huynh giữ