PHÒNG GD&ĐT DẦU TIẾNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||
TRƯỜNG MN HOA MAI | Độc lập - Tự do - hạnh phúc | ||||||||||||
Bitmap
|
Bitmap
|
||||||||||||
DANH SÁCH PHÂN CÔNG TỔ NGHIỆP VỤ, PHÂN CÔNG CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2015 - 2016 |
|||||||||||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 29 ngày 8 / 9 / 2014 của Hiệu trưởng trường Mầm non Hoa Mai về việc phân công tổ nghiệp vụ, phân công cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học: 2014-2015) | |||||||||||||
STT | TÊN | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN |
PHÂN CÔNG | CÔNG TÁC KIÊM NHIỆM |
GHI CHÚ |
|||||||
1 | Lê Thị Hồng | Hiệu trưởng | ĐHSP | Quản lý nhà trường | QL nhóm trẻ ngoài CL | ||||||||
2 | Vũ Thị Miên | P. hiệu trưởng | ĐHSP | Quản lý chuyên môn(giáo dục) | |||||||||
3 | Nguyễn Thành Vân | P. hiệu trưởng | CĐSP | Quản lý chuyên môn(CSND) | |||||||||
4 | Đinh Thị Kim Phụng | P. hiệu trưởng | ĐHSP | Quản lý chuyên môn(giáo dục) | |||||||||
5 | Trần Thị Ngọc Thu | Kế toán | TC kế toán | Kế toán ngân sách | Tổ trưởng tổ văn phòng | ||||||||
6 | Tô Thị Thảo | NV (Y tế) | TC y tế | Chăm sóc sức khỏe trẻ | |||||||||
7 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | NV (Văn thư) | TC kế toán | VT lưu trữ | |||||||||
8 | Loại Thị Ngọc Thuận | NV (phục vụ) | Vệ sinh khuôn viên trường | ||||||||||
9 | Ngô Thị Sen | NV (phục vụ) | Vệ sinh khuôn viên trường | ||||||||||
10 | Nguyễn Văn Nhựt | NV (Bảo vệ) | NVBV | Bảo vệ tài sản nhà trường | |||||||||
11 | Trần Văn Kế | NV (Bảo vệ) | NVBV | Bảo vệ tài sản nhà trường | |||||||||
12 | Phạm Hữu Phước | NV (Bảo vệ) | NVBV | Bảo vệ tài sản nhà trường | |||||||||
13 | Lê Thị Thanh Tuyền | (Cấp dưỡng) | Sơ cấp CD | Phục vụ ăn uống cho trẻ | Tổ trưởng tổ cấp dưỡng | ||||||||
14 | Nguyễn Thị Thùy Trang | (Cấp dưỡng) | Phục vụ ăn uống cho trẻ | ||||||||||
15 | Trần Thị Dung | (Cấp dưỡng) | Sơ cấp CD | Phục vụ ăn uống cho trẻ | |||||||||
16 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | (Cấp dưỡng) | Phục vụ ăn uống cho trẻ | ||||||||||
17 | Nguyễn Thị Huyền | (Cấp dưỡng) | Phục vụ ăn uống cho trẻ | ||||||||||
18 | Mai Thị Thanh Tuyền | (Cấp dưỡng) | Phục vụ ăn uống cho trẻ | ||||||||||
19 | Võ Thị Thùy Nhung | (Cấp dưỡng) | Phục vụ ăn uống cho trẻ | ||||||||||
20 | Nguyễn Thị Thanh Hương | (Cấp dưỡng) | Phục vụ ăn uống cho trẻ | ||||||||||
21 | Phạm Thị Hà | Giáo viên | CĐSP | Dạy Lớp - NT1A | |||||||||
22 | Trương Thị Hồng | Giáo viên | CĐSP | ||||||||||
23 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Giáo viên | ĐHSP | Dạy Lớp - NT1B | |||||||||
24 | Nguyễn Thị Kim Liên | Giáo viên | 12 + 2 | ||||||||||
25 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Giáo viên | CĐSP | Dạy Lớp - Mầm 1 | |||||||||
26 | Tạ Thị Cẩm Nhung | Giáo viên | 12 + 2 | ||||||||||
27 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | Giáo viên | CĐSP | Dạy Lớp - Mầm 2 | Tổ Trưởng tổ Mầm | ||||||||
28 | Vũ Thị Vui | Giáo viên | 12+2 | ||||||||||
29 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | Giáo viên | CĐSP | ||||||||||
30 | Ngô Thị Tuyết Linh | Giáo viên | CĐSP | Dạy Lớp - Mầm 3 | |||||||||
31 | Bùi Thị Thanh Xuân | Giáo viên | 9+3 | ||||||||||
32 | Mai Thị Hồng Nhung | Giáo viên | 12+2 | Dạy Lớp - Mầm 4 | |||||||||
33 | Nguyễn Thị Thía | Giáo viên | CĐSP | ||||||||||
34 | Phạm Thị Ngọc Yến | Giáo viên | ĐHSP | Dạy Lớp - Mầm 5 | |||||||||
35 | Nguyễn Thị Trúc Ly | Giáo viên | CĐSP | ||||||||||
36 | Trần Thị Lê | Giáo viên | CĐSP | Dạy Lớp - Chồi 1 | Tổ trưởng tổ khối Chồi | ||||||||
37 | Hoàng Thị Kim Trúc | Giáo viên | CĐSP | ||||||||||
38 | Trần Thị Thanh Huyền | Giáo viên | 12 + 2 | Dạy Lớp - Chồi 2 | |||||||||
39 | Ngô Thị Thu Hiền | Giáo viên | ĐHSP | ||||||||||
40 | Đàm Thị Khánh Hà | Giáo viên | ĐHSP | Dạy Lớp - Chồi 3 | |||||||||
41 | Ngô Thị Ánh Tuyết | Giáo viên | ĐHSP | ||||||||||
42 | Trương Thị Đầm | Giáo viên | CĐSP | Dạy Lớp - Chồi 4 | |||||||||
43 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | Giáo viên | ĐHSP | ||||||||||
44 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Giáo viên | 12+2 | Dạy Lớp - Chồi 5 | |||||||||
45 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Giáo viên | CĐSP | ||||||||||
46 | Nguyễn Thị Phượng | Giáo viên | CĐSP | Dạy Lớp - Lá 1 | Tổ trưởng tổ khối lá-NT | ||||||||
47 | Huỳnh Thị Bình | Giáo viên | CĐSP | ||||||||||
48 | Võ Thị Bích Ngọc | Giáo viên | CĐSP | Dạy Lớp - Lá 2 | |||||||||
49 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | Giáo viên | 12 + 2 | ||||||||||
50 | Võ Thị Linh Phương | Giáo viên | ĐHSP | Dạy Lớp - Lá3 | |||||||||
51 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Giáo viên | CĐSP |
- Sữa Cô gái Hà Lan
- Phở bò
- Cơm
- Canh bí đỏ hầm xương
- Bò nấu đậu
- Dưa hấu
- yaourt
Bữa chiều:- Miến gà
Văn bản mới
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: bảo đảm an toàn thông tin...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: kế hoạch phối hợp ...
Ngày ban hành: 24/04/2024
Ngày ban hành: 24/04/2024. Trích yếu: tăng cường công tác tuyên truyền phòng chống ngộ độc TP
Ngày ban hành: 24/04/2024
Thăm dò ý kiến